Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Đoàn Thị Hằng | 30-09-1999 | Tâm lý học | ||
32 | Hoàng Minh Hằng | 28-07-2000 | Tâm lý học | ||
33 | Đặng Thị Hồng Hạnh | 08-01-2000 | Tâm lý học | ||
34 | Nguyễn Thị Hảo | 19-07-2000 | Tâm lý học | ||
35 | Dương Thị Thu Hiền | 11-03-1999 | Tâm lý học | ||
36 | Nguyễn Thị Minh Hiền | 05-09-2000 | Tâm lý học | ||
37 | Lại Đăng Hiếu | 26-12-1998 | Tâm lý học | ||
38 | Đỗ Hồng Hoa | 26-03-2000 | Tâm lý học | ||
39 | Dương Đức Hòa | 20-07-1998 | Tâm lý học | ||
40 | Nguyễn Thanh Hòa | 29-05-2000 | Tâm lý học | ||
41 | Hoàng Văn Hoan | 26-02-1999 | Tâm lý học | ||
42 | Lê Thị Hồng | 04-03-2000 | Tâm lý học | ||
43 | Trần Thị Huệ | 22-08-1998 | Tâm lý học | ||
44 | Hoàng Thị Hoài Hường | 24-09-2000 | Tâm lý học | ||
45 | Nguyễn Mai Hương | 15-10-2000 | Tâm lý học | ||
46 | Phạm Ngọc Quang Huy | 14-04-2000 | Tâm lý học | ||
47 | Hoàng Ngọc Huyền | 19-12-1998 | Tâm lý học | ||
48 | Lê Thanh Huyền | 08-07-2000 | Tâm lý học | ||
49 | Lý Khánh Huyền | 25-01-2000 | Tâm lý học | ||
50 | Đoàn Thị Ngọc Linh | 07-08-2000 | Tâm lý học | ||
51 | Hoàng Thùy Linh | 19-07-2000 | Tâm lý học | ||
52 | Hứa Phương Linh | 02-11-2000 | Tâm lý học | ||
53 | Lê Thị Thùy Linh | 12-10-1998 | Tâm lý học | ||
54 | Lương Thuỳ Linh | 10-03-1999 | Tâm lý học | ||
55 | Nguyễn Phương Linh | 28-09-2000 | Tâm lý học | ||
56 | Trần Thị Mỹ Linh | 04-07-1999 | Tâm lý học | ||
57 | Nguyễn Đức Lương | 10-02-1999 | Tâm lý học | ||
58 | Trần Thị Lý | 02-11-2000 | Tâm lý học | ||
59 | Bùi Thị Mai | 05-05-2000 | Tâm lý học | ||
60 | Dương Ngọc Mai | 02-10-2000 | Tâm lý học |