Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Thị Linh | 23-09-1999 | Tâm lý học | ||
32 | Dương Thị Luyện | 01-09-1996 | Tâm lý học | ||
33 | Nguyễn Quế Ly | 27-06-1999 | Tâm lý học | ||
34 | Hà Thị Mai | 31-05-1999 | Tâm lý học | ||
35 | Lê Đại Minh | 07-05-1999 | Tâm lý học | ||
36 | Đặng Quang Nam | 01-03-1997 | Tâm lý học | ||
37 | Trịnh Thị Nga | 09-01-1999 | Tâm lý học | ||
38 | Vũ Ngọc Ngân | 25-10-1999 | Tâm lý học | ||
39 | Nguyễn Bích Ngọc | 26-05-1998 | Tâm lý học | ||
40 | Hoàng Thị Nguyệt | 09-07-1999 | Tâm lý học | ||
41 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 02-06-1998 | Tâm lý học | ||
42 | Nguyễn Hồng Nhung | 10-11-1997 | Tâm lý học | ||
43 | Võ Thị Lâm Oanh | 05-07-1999 | Tâm lý học | ||
44 | Đỗ Mai Phương | 01-04-1999 | Tâm lý học | ||
45 | Lưu Thị Phượng | 26-09-1996 | Tâm lý học | ||
46 | Nguyễn Việt Phương | 28-02-1997 | Tâm lý học | ||
47 | Nhữ Hà Phương | 21-10-1999 | Tâm lý học | ||
48 | Phạm Gia Phương | 01-09-1999 | Tâm lý học | ||
49 | Trần Thị Thu Phương | 07-06-1999 | Tâm lý học | ||
50 | Nguyễn Như Quỳnh | 04-02-1997 | Tâm lý học | ||
51 | Lê Thị Tâm | 24-09-1997 | Tâm lý học | ||
52 | Đỗ Thị Xuân Thu | 18-10-1999 | Tâm lý học | ||
53 | Bùi Huyền Thương | 16-03-1999 | Tâm lý học | ||
54 | Hà Thị Thùy | 26-02-1999 | Tâm lý học | ||
55 | Trần Thị Thu Thủy | 09-10-1998 | Tâm lý học | ||
56 | Trần Thủy Tiên | 05-09-1998 | Tâm lý học | ||
57 | Ngô Thị Thu Trà | 30-05-1998 | Tâm lý học | ||
58 | Đặng Hạnh Trang | 26-10-1997 | Tâm lý học | ||
59 | Phạm Thùy Trang | 07-03-1999 | Tâm lý học | ||
60 | Phùng Quỳnh Trang | 03-02-1999 | Tâm lý học |