Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Quỳnh Anh | 07-12-1998 | Tâm lý học | ||
2 | Lê Minh Anh | 16-07-1998 | Tâm lý học | ||
3 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 02-05-1998 | Tâm lý học | ||
4 | Nguyễn Thị Mai Anh | 22-06-1999 | Tâm lý học | ||
5 | Phạm Tuấn Anh | 28-11-1997 | Tâm lý học | ||
6 | Phan Thị Anh | 16-11-1998 | Tâm lý học | ||
7 | Vũ Vinh Anh | 04-04-1999 | Tâm lý học | ||
8 | Nguyễn Đăng Bình | 15-06-1999 | Tâm lý học | ||
9 | Nguyễn Thị Châm | 19-05-1997 | Tâm lý học | ||
10 | Lê Vũ Linh Chi | 20-02-1998 | Tâm lý học | ||
11 | Nguyễn Thị Kim Chi | 18-05-1999 | Tâm lý học | ||
12 | Đỗ Minh Chiến | 04-10-1999 | Tâm lý học | ||
13 | Nguyễn Hoàng Trọng Cương | 23-12-1996 | Tâm lý học | ||
14 | Lê Anh Đức | 10-11-1999 | Tâm lý học | ||
15 | Hà Thị Duyến | 07-08-1998 | Tâm lý học | ||
16 | Nguyễn Thị Hà | 21-08-1999 | Tâm lý học | ||
17 | Trương Thị Thu Hằng | 19-09-1997 | Tâm lý học | ||
18 | Đinh Thị Hoa | 13-02-1997 | Tâm lý học | ||
19 | Khổng Thị Hòa | 15-11-1999 | Tâm lý học | ||
20 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 10-12-1998 | Tâm lý học | ||
21 | Phan Thị Hoài | 07-07-1999 | Tâm lý học | ||
22 | Nguyễn Văn Hoàn | 22-09-1998 | Tâm lý học | ||
23 | Vũ Minh Hoàng | 01-03-1998 | Tâm lý học | ||
24 | Trần Thị Ánh Hồng | 13-06-1998 | Tâm lý học | ||
25 | Trần Thị Huệ | 21-02-1995 | Tâm lý học | ||
26 | Nguyễn Thị Thu Hương | 22-09-1999 | Tâm lý học | ||
27 | Nguyễn Công Khánh | 02-09-1996 | Tâm lý học | ||
28 | Nguyễn Thị Hương Liên | 01-07-1999 | Tâm lý học | ||
29 | Bạch Thị Thảo Linh | 09-07-1999 | Tâm lý học | ||
30 | Hoàng Thị Diệp Linh | 10-04-1999 | Tâm lý học |