Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Ngô Thị Thanh Mai | 23-05-1997 | Tâm lý học | ||
32 | Nguyễn Ngọc Mai | 14-09-1998 | Tâm lý học | ||
33 | Nguyễn Như Mạnh | 15-06-1998 | Tâm lý học | ||
34 | Nguyễn Thị Chiều Mây | 26-01-1998 | Tâm lý học | ||
35 | Lê Đình Minh | 16-01-1998 | Tâm lý học | ||
36 | Đỗ Hà My | 02-08-1998 | Tâm lý học | ||
37 | Lê Thị Hà My | 08-10-1998 | Tâm lý học | ||
38 | Lương Vũ Nam | 16-08-1998 | Tâm lý học | ||
39 | Đinh Thị Hằng Nga | 14-12-1996 | Tâm lý học | ||
40 | Hoàng Thị Huyền Ngân | 02-02-1997 | Tâm lý học | ||
41 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 12-12-1997 | Tâm lý học | ||
42 | Phạm Lan Ngọc | 11-02-1997 | Tâm lý học | ||
43 | Võ Thị Nguyên | 08-02-1997 | Tâm lý học | ||
44 | Nguyễn Cẩm Nhung | 05-07-1998 | Tâm lý học | ||
45 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 19-04-1997 | Tâm lý học | ||
46 | Ngô Thị Phượng | 04-07-1997 | Tâm lý học | ||
47 | Nguyễn Thị Nhật Phương | 15-11-1997 | Tâm lý học | ||
48 | Đinh Thị Quỳnh | 17-08-1998 | Tâm lý học | ||
49 | Nguyễn Thị Quỳnh | 02-07-1998 | Tâm lý học | ||
50 | Phạm Thị Hương Quỳnh | 03-06-1998 | Tâm lý học | ||
51 | Nguyễn Thị Thu Sương | 01-04-1998 | Tâm lý học | ||
52 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 08-03-1998 | Tâm lý học | ||
53 | Phan Thị Tâm | 23-04-1998 | Tâm lý học | ||
54 | Lê Thị Hồng Thắm | 25-10-1998 | Tâm lý học | ||
55 | Trần Công Thành | 17-06-1998 | Tâm lý học | ||
56 | Cao Phương Thao | 15-10-1998 | Tâm lý học | ||
57 | Hoàng Thị Thảo | 05-02-1998 | Tâm lý học | ||
58 | Kiều Phương Thảo | 15-11-1998 | Tâm lý học | ||
59 | Phạm Thị Thảo | 13-10-1997 | Tâm lý học | ||
60 | Trần Hà Thu | 05-10-1998 | Tâm lý học |