Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dương Thị Tú Anh | 28-08-1998 | Tâm lý học | ||
2 | Hoàng Việt Ngọc Anh | 01-08-1998 | Tâm lý học | ||
3 | Nguyễn Phương Anh | 10-07-1998 | Tâm lý học | ||
4 | Phạm Thị Tú Anh | 03-04-1998 | Tâm lý học | ||
5 | Bùi Thị Bích | 03-08-1998 | Tâm lý học | ||
6 | Nguyễn Vân Chi | 24-04-1998 | Tâm lý học | ||
7 | Phạm Hạnh Dung | 28-11-1998 | Tâm lý học | ||
8 | Mai Nhật Giang | 26-06-1998 | Tâm lý học | ||
9 | Nguyễn Diệp Hà | 01-08-1998 | Tâm lý học | ||
10 | Tống Mỹ Hà | 22-06-1998 | Tâm lý học | ||
11 | Nguyễn Thanh Hải | 09-09-1998 | Tâm lý học | ||
12 | Nguyễn Thanh Hằng | 16-02-1997 | Tâm lý học | ||
13 | Nguyễn Thị Hằng | 22-06-1998 | Tâm lý học | ||
14 | Nguyễn Thúy Hằng | 12-11-1998 | Tâm lý học | ||
15 | Nguyễn Thị Hoàn Hảo | 28-08-1998 | Tâm lý học | ||
16 | Lê Thị Hậu | 19-03-1998 | Tâm lý học | ||
17 | Hà Thanh Hiền | 05-11-1998 | Tâm lý học | ||
18 | Nguyễn Thị Hoa | 08-12-1998 | Tâm lý học | ||
19 | Nguyễn Thị Thúy Hoa | 16-06-1998 | Tâm lý học | ||
20 | Nguyễn Văn Hùng | 27-08-1998 | Tâm lý học | ||
21 | Vũ Thị Mai Hương | 31-05-1996 | Tâm lý học | ||
22 | Nguyễn Đức Huy | 12-05-1998 | Tâm lý học | ||
23 | Phạm Đỗ Ngọc Khánh | 05-07-1998 | Tâm lý học | ||
24 | Đào Phan Thảo Linh | 14-09-1998 | Tâm lý học | ||
25 | Lại Khánh Linh | 24-04-1998 | Tâm lý học | ||
26 | Lương Thị Ngọc Linh | 01-07-1998 | Tâm lý học | ||
27 | Dương Ngô Hoàng Long | 13-09-1997 | Tâm lý học | ||
28 | Đinh Y Ly | 06-12-1991 | Tâm lý học | ||
29 | Đồng Hương Ly | 24-07-1998 | Tâm lý học | ||
30 | Trần Thị Kam Ly | 21-04-1997 | Tâm lý học |