Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Ngọc Ánh | 11-09-1997 | Tâm lý học | ||
2 | Lê Trần Bách | 19-09-1995 | Tâm lý học | ||
3 | Hoàng Thị Linh Chi | 18-06-1997 | Tâm lý học | ||
4 | Nguyễn Linh Chi | 28-04-1997 | Tâm lý học | ||
5 | Phạm Thị Khánh Chi | 24-07-1997 | Tâm lý học | ||
6 | Ninh Thuỳ Dung | 12-01-1997 | Tâm lý học | ||
7 | Nguyễn Thị Duyên | 23-02-1996 | Tâm lý học | ||
8 | Hà Thị Thu Hà | 27-10-1997 | Tâm lý học | ||
9 | Trương Thị Mỹ Hằng | 16-03-1997 | Tâm lý học | ||
10 | Trần Thị Hạnh | 09-09-1994 | Tâm lý học | ||
11 | Vũ Thị Hoài | 07-12-1997 | Tâm lý học | ||
12 | Đào Thúy Hồng | 08-02-1997 | Tâm lý học | ||
13 | Lô Thị Huế | 10-09-1996 | Tâm lý học | ||
14 | Nông Thị Huyền | 19-01-1996 | Tâm lý học | ||
15 | Trần Thị Huyền | 12-11-1996 | Tâm lý học | ||
16 | Nguyễn Thị Liên | 06-03-1997 | Tâm lý học | ||
17 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 26-06-1997 | Tâm lý học | ||
18 | Phạm Mỹ Linh | 26-06-1997 | Tâm lý học | ||
19 | Phạm Phương Linh | 14-08-1997 | Tâm lý học | ||
20 | Tống Khánh Linh | 09-09-1996 | Tâm lý học | ||
21 | Nguyễn Thị Lương | 26-02-1997 | Tâm lý học | ||
22 | Phan Thị Mai | 12-07-1997 | Tâm lý học | ||
23 | Nguyễn Thảo My | 17-12-1997 | Tâm lý học | ||
24 | Nguyễn Kim Ngân | 31-12-1997 | Tâm lý học | ||
25 | Nguyễn Minh Nhân | 13-02-1998 | Tâm lý học | ||
26 | Hà Kiều Oanh | 28-03-1997 | Tâm lý học | ||
27 | Nguyễn Ngọc Quang | 29-03-1994 | Tâm lý học | ||
28 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 12-09-1997 | Tâm lý học | ||
29 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 17-11-1997 | Tâm lý học | ||
30 | Phạm Văn Sơn | 01-08-1997 | Tâm lý học |