Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 17-01-2000 | Quốc tế học | ||
32 | Lê Thị Khánh Hảo | 21-04-2001 | Quốc tế học | ||
33 | Trần Trung Hậu | 24-12-2000 | Quốc tế học | ||
34 | Bùi Thị Hiền | 27-07-2000 | Quốc tế học | ||
35 | Nguyễn Thúy Hiền | 24-11-2000 | Quốc tế học | ||
36 | Dương Viết Hiếu | 07-10-2001 | Quốc tế học | ||
37 | Lê Viết Hiếu | 19-05-2001 | Quốc tế học | ||
38 | Trần Thị Mai Hoa | 14-10-2001 | Quốc tế học | ||
39 | Lê Thị Huệ | 20-06-2001 | Quốc tế học | ||
40 | Nguyễn Thị Phương Huế | 07-02-2001 | Quốc tế học | ||
41 | Phùng Thị Huế | 20-10-2001 | Quốc tế học | ||
42 | Ngô Thị Thu Hường | 01-05-2001 | Quốc tế học | ||
43 | Nguyễn Thị Hường | 23-02-2001 | Quốc tế học | ||
44 | Hà Thu Huyền | 22-05-2001 | Quốc tế học | ||
45 | KWON JAYOUNG | 15-10-1996 | Quốc tế học | ||
46 | Nguyễn Đình Khải | 11-07-2001 | Quốc tế học | ||
47 | Lê Nguyên Khánh | 29-12-2000 | Quốc tế học | ||
48 | Bùi Thị Ngọc Lam | 14-11-2000 | Quốc tế học | ||
49 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 06-02-1999 | Quốc tế học | ||
50 | Hoàng Phương Linh | 22-02-2001 | Quốc tế học | ||
51 | Mai Thùy Linh | 23-05-2001 | Quốc tế học | ||
52 | Nguyễn Thị Thúy Linh | 28-04-2001 | Quốc tế học | ||
53 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 07-07-2001 | Quốc tế học | ||
54 | Tống Khánh Linh | 02-11-2001 | Quốc tế học | ||
55 | Vũ Khánh Linh | 30-11-2001 | Quốc tế học | ||
56 | Vũ Thùy Linh | 18-12-2000 | Quốc tế học | ||
57 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 14-03-2001 | Quốc tế học | ||
58 | Trịnh Thị Khánh Ly | 20-12-2001 | Quốc tế học | ||
59 | Lại Ngọc Mai | 29-11-2001 | Quốc tế học | ||
60 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 25-11-2001 | Quốc tế học |