Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Trần Thế Anh | 09-06-2001 | Quốc tế học | ||
2 | Đỗ Ngọc Anh | 29-11-2000 | Quốc tế học | ||
3 | Đỗ Quỳnh Anh | 12-06-2001 | Quốc tế học | ||
4 | Đỗ Thị Kim Anh | 23-02-2001 | Quốc tế học | ||
5 | Nguyễn Lại Mai Anh | 05-03-2001 | Quốc tế học | ||
6 | Nguyễn Ngọc Anh | 21-06-2000 | Quốc tế học | ||
7 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 03-01-2000 | Quốc tế học | ||
8 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | 14-01-2001 | Quốc tế học | ||
9 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 17-10-2001 | Quốc tế học | ||
10 | Phạm Hải Anh | 26-07-2001 | Quốc tế học | ||
11 | Tống Mai Anh | 18-09-2001 | Quốc tế học | ||
12 | Trần Phương Anh | 13-09-2001 | Quốc tế học | ||
13 | Hà Thu Bảo | 06-06-2001 | Quốc tế học | ||
14 | Nguyễn Huy Cường | 18-04-1999 | Quốc tế học | ||
15 | Nguyễn Hoàng Diệm | 01-06-2000 | Quốc tế học | ||
16 | Vy Kiều Diễm | 23-12-2001 | Quốc tế học | ||
17 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 09-12-2001 | Quốc tế học | ||
18 | Nguyễn Việt Dũng | 05-12-2000 | Quốc tế học | ||
19 | Vũ Thị Phương Dung | 12-07-2000 | Quốc tế học | ||
20 | Hoàng Thị Thùy Dương | 15-12-2001 | Quốc tế học | ||
21 | Bùi Thu Hạ | 12-04-2001 | Quốc tế học | ||
22 | Lê Nhật Hạ | 26-07-2000 | Quốc tế học | ||
23 | Nguyễn Phương Hà | 25-05-2001 | Quốc tế học | ||
24 | Nguyễn Thị Hà | 11-11-2001 | Quốc tế học | ||
25 | Trần Thị Minh Hạ | 19-07-2001 | Quốc tế học | ||
26 | Trần Vân Hà | 14-05-2001 | Quốc tế học | ||
27 | Vũ Thu Hà | 07-11-2001 | Quốc tế học | ||
28 | Bùi Lệ Hằng | 15-12-1998 | Quốc tế học | ||
29 | Đỗ Thúy Hằng | 27-04-2001 | Quốc tế học | ||
30 | Hoàng Minh Hằng | 18-08-2001 | Quốc tế học |