Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Đinh Văn Quân | 18-09-2000 | Quốc tế học | ||
62 | Nguyễn Minh Quang | 18-02-1999 | Quốc tế học | ||
63 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 16-10-2000 | Quốc tế học | ||
64 | Hoàng Thị Thơ | 24-08-2000 | Quốc tế học | ||
65 | Lê Thị Thơm | 16-01-2000 | Quốc tế học | ||
66 | Ma Thị Hà Thư | 24-03-2000 | Quốc tế học | ||
67 | Lê Thị Hồng Thương | 11-04-1999 | Quốc tế học | ||
68 | Phí Mai Thương | 16-10-2000 | Quốc tế học | ||
69 | Hoàng Thị Trang | 19-10-2000 | Quốc tế học | ||
70 | Lê Thị Trang | 11-08-2000 | Quốc tế học | ||
71 | Nguyễn Thị Mai Trang | 26-06-2000 | Quốc tế học | ||
72 | Phạm Thị Huyền Trang | 01-06-2000 | Quốc tế học | ||
73 | Phạm Thu Trang | 01-11-2000 | Quốc tế học | ||
74 | Vũ Thị Hà Trang | 03-02-1999 | Quốc tế học | ||
75 | Lê Thanh Tùng | 22-01-2000 | Quốc tế học | ||
76 | Đinh Thị Hồng Tươi | 06-10-1998 | Quốc tế học | ||
77 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 09-12-2000 | Quốc tế học | ||
78 | Ngô Thu Uyên | 12-11-2000 | Quốc tế học | ||
79 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 19-06-2000 | Quốc tế học | ||
80 | Nguyễn Hoàng Vũ | 21-03-1998 | Quốc tế học | ||
81 | Phạm Minh Vương | 20-03-2000 | Quốc tế học | ||
82 | Nguyễn Thị Xiêm | 25-04-1997 | Quốc tế học | ||
83 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 31-08-1996 | Quốc tế học |