Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Vũ Thị Mai Hương | 28-08-2000 | Quốc tế học | ||
32 | Nguyễn Đức Đại Hữu | 04-08-2000 | Quốc tế học | ||
33 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 26-11-2000 | Quốc tế học | ||
34 | Phạm Thị Thanh Huyền | 16-03-2000 | Quốc tế học | ||
35 | Mai Thu Lan | 18-11-2000 | Quốc tế học | ||
36 | Nguyễn Thị Lan | 10-01-1999 | Quốc tế học | ||
37 | Đỗ Thị Nhật Linh | 11-08-2000 | Quốc tế học | ||
38 | Lương Thùy Linh | 07-03-2000 | Quốc tế học | ||
39 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 10-07-2000 | Quốc tế học | ||
40 | Trịnh Ngọc Phương Linh | 28-08-2000 | Quốc tế học | ||
41 | Vũ Khánh Linh | 18-08-2000 | Quốc tế học | ||
42 | Tạ Bích Loan | 25-06-2000 | Quốc tế học | ||
43 | Nguyễn Thị Lương | 21-08-2000 | Quốc tế học | ||
44 | Mạc Hương Ly | 02-11-1999 | Quốc tế học | ||
45 | Nguyễn Thị Hương Ly | 14-11-1999 | Quốc tế học | ||
46 | Nguyễn Thị Minh | 25-02-1999 | Quốc tế học | ||
47 | Nguyễn Thị Nga | 10-03-2000 | Quốc tế học | ||
48 | Nguyễn Thị Khánh Ngân | 08-12-2000 | Quốc tế học | ||
49 | Dương Thị Ngọc | 23-09-2000 | Quốc tế học | ||
50 | Vũ Thị Ngọc | 14-01-2000 | Quốc tế học | ||
51 | Lê Thị Cao Nguyên | 26-06-2000 | Quốc tế học | ||
52 | Lâm Minh Nguyệt | 03-11-2000 | Quốc tế học | ||
53 | Đinh Phương Nhung | 10-10-2000 | Quốc tế học | ||
54 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 16-10-2000 | Quốc tế học | ||
55 | Nguyễn Thị Phi Nhung | 14-03-2000 | Quốc tế học | ||
56 | Liễu Thị Phiên | 26-08-1998 | Quốc tế học | ||
57 | Lê Anh Phúc | 11-03-1998 | Quốc tế học | ||
58 | Nguyễn Hà Phương | 08-09-2000 | Quốc tế học | ||
59 | Nguyễn Hoàng Thu Phương | 24-05-2000 | Quốc tế học | ||
60 | Nguyễn Mai Phương | 06-07-2000 | Quốc tế học |