Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngô Gia Thiên An | 22-09-1999 | Quốc tế học | ||
2 | Bùi Thị Nguyệt Ánh | 28-05-2000 | Quốc tế học | ||
3 | Lê Thị Phương Anh | 04-09-2000 | Quốc tế học | ||
4 | Nguyễn Mai Anh | 09-12-1999 | Quốc tế học | ||
5 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 04-12-2000 | Quốc tế học | ||
6 | Nguyễn Thị Vân Anh | 31-08-2000 | Quốc tế học | ||
7 | Nguyễn Thị Vân Anh | 05-05-2000 | Quốc tế học | ||
8 | Hoàng Thị Bích | 10-08-1998 | Quốc tế học | ||
9 | Phạm Mai Chi | 27-03-2000 | Quốc tế học | ||
10 | Ngô Thị Hồng Chinh | 15-03-1998 | Quốc tế học | ||
11 | Nguyễn Mỹ Diệu | 18-07-2000 | Quốc tế học | ||
12 | Ngô Thuỳ Dương | 22-07-2000 | Quốc tế học | ||
13 | Cao Quang Duy | 26-06-2000 | Quốc tế học | ||
14 | Vũ Thị Hồng Gấm | 06-03-2000 | Quốc tế học | ||
15 | Bùi Thị Thu Hà | 12-07-2000 | Quốc tế học | ||
16 | Đỗ Thị Thu Hà | 07-11-2000 | Quốc tế học | ||
17 | Phạm Thị Thu Hà | 08-04-2000 | Quốc tế học | ||
18 | Bùi Thanh Hải | 03-09-2000 | Quốc tế học | ||
19 | Đào Thị Hằng | 22-06-2000 | Quốc tế học | ||
20 | Trần Lệ Hằng | 07-12-2000 | Quốc tế học | ||
21 | Kiều Thị Mỹ Hạnh | 05-12-2000 | Quốc tế học | ||
22 | Lương Thúy Hậu | 28-09-2000 | Quốc tế học | ||
23 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 12-09-2000 | Quốc tế học | ||
24 | Nguyễn Thị Hoa | 18-05-2000 | Quốc tế học | ||
25 | Bùi Thị Hoài | 08-10-1999 | Quốc tế học | ||
26 | Huỳnh Thị Diệu Hoài | 22-03-2000 | Quốc tế học | ||
27 | Nguyễn Lan Hương | 14-10-1999 | Quốc tế học | ||
28 | Nguyễn Thị Hương | 29-09-2000 | Quốc tế học | ||
29 | Trần Thu Hương | 16-01-2000 | Quốc tế học | ||
30 | Trương Quỳnh Hương | 13-01-2000 | Quốc tế học |