Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Đinh Thị Phúc | 11-11-1999 | Quốc tế học | ||
62 | Trần Minh Phương | 05-08-1999 | Quốc tế học | ||
63 | Đỗ Thị Quỳnh | 12-01-1999 | Quốc tế học | ||
64 | Đồng Thị Hoa Quỳnh | 16-02-1998 | Quốc tế học | ||
65 | Huỳnh Thị Quỳnh | 22-04-1999 | Quốc tế học | ||
66 | Trương Thị Quỳnh | 06-01-1999 | Quốc tế học | ||
67 | Đào Chí Tâm | 26-05-1999 | Quốc tế học | ||
68 | Phạm Thanh Tâm | 12-02-1997 | Quốc tế học | ||
69 | Nguyễn Thị Thắm | 21-07-1999 | Quốc tế học | ||
70 | Nguyễn Thị Thanh | 08-10-1999 | Quốc tế học | ||
71 | Lương Thị Thảo | 10-03-1997 | Quốc tế học | ||
72 | Lê Quang Thông | 24-09-1999 | Quốc tế học | ||
73 | Khúc Thanh Hà Thư | 31-10-1998 | Quốc tế học | ||
74 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 23-10-1999 | Quốc tế học | ||
75 | Nguyễn Thị Mai Thu | 23-06-1997 | Quốc tế học | ||
76 | Phạm Thị Thu | 30-06-1998 | Quốc tế học | ||
77 | Nguyễn Thị Thúy | 11-11-1998 | Quốc tế học | ||
78 | Trịnh Thị Thủy | 11-04-1999 | Quốc tế học | ||
79 | Hoàng Thị Tiên | 17-01-1998 | Quốc tế học | ||
80 | Mai Thủy Tiên | 23-06-1998 | Quốc tế học | ||
81 | Nguyễn Thị Thu Trà | 02-07-1999 | Quốc tế học | ||
82 | Đỗ Thị Huyền Trang | 18-10-1998 | Quốc tế học | ||
83 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 06-10-1994 | Quốc tế học | ||
84 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 15-09-1999 | Quốc tế học | ||
85 | Phùng Thị Thùy Trang | 06-09-1999 | Quốc tế học | ||
86 | Trần Phương Trang | 26-01-1999 | Quốc tế học | ||
87 | Trần Thu Trang | 12-12-1999 | Quốc tế học | ||
88 | Trịnh Thị Thu Trang | 16-10-1998 | Quốc tế học | ||
89 | Vũ Quỳnh Trang | 12-11-1999 | Quốc tế học | ||
90 | Phạm Quang Trung | 01-11-1999 | Quốc tế học |