Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Phạm Thị Khánh Huyền | 23-10-1998 | Quốc tế học | ||
32 | Phan Thị Thanh Huyền | 13-11-1999 | Quốc tế học | ||
33 | Trần Thị Huyền | 27-02-1999 | Quốc tế học | ||
34 | Vũ Phúc Khang | 15-12-1999 | Quốc tế học | ||
35 | Nguyễn Thị Thúy Lan | 01-12-1999 | Quốc tế học | ||
36 | Hà Hương Liên | 01-12-1998 | Quốc tế học | ||
37 | Nguyễn Hồng Liên | 16-06-1999 | Quốc tế học | ||
38 | Lê Khánh Linh | 25-05-1999 | Quốc tế học | ||
39 | Trần Thị Diệu Linh | 02-12-1999 | Quốc tế học | ||
40 | Trần Thị Mỹ Linh | 14-04-1998 | Quốc tế học | ||
41 | Trịnh Hạnh Linh | 20-08-1999 | Quốc tế học | ||
42 | Bùi Ngọc Luyến | 20-11-1999 | Quốc tế học | ||
43 | Lăng Ly Ly | 14-10-1999 | Quốc tế học | ||
44 | Nguyễn Khánh Ly | 07-08-1998 | Quốc tế học | ||
45 | Nguyễn Tuyết Mai | 26-05-1999 | Quốc tế học | ||
46 | Trần Thị Tuyết Mai | 15-05-1997 | Quốc tế học | ||
47 | Nguyễn Thị Thanh Mận | 27-08-1999 | Quốc tế học | ||
48 | Nguyễn Thị Trà My | 06-02-1999 | Quốc tế học | ||
49 | Hoàng Thị Ngần | 23-07-1999 | Quốc tế học | ||
50 | Hoàng Thị Kim Ngân | 17-05-1999 | Quốc tế học | ||
51 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 05-12-1999 | Quốc tế học | ||
52 | Vũ Thị Ngát | 28-06-1999 | Quốc tế học | ||
53 | Đỗ Thị Hồng Ngoan | 25-02-1999 | Quốc tế học | ||
54 | Hoàng Bích Ngọc | 25-08-1999 | Quốc tế học | ||
55 | Lê Thị Ngọc | 23-08-1999 | Quốc tế học | ||
56 | Phạm Hồng Ngọc | 23-10-1998 | Quốc tế học | ||
57 | Nguyễn Thị Nguyệt | 26-05-1999 | Quốc tế học | ||
58 | Vũ Thị Yên Nhi | 24-11-1999 | Quốc tế học | ||
59 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 06-09-1999 | Quốc tế học | ||
60 | Trần Thị Thu Oanh | 25-05-1998 | Quốc tế học |