Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Quỳnh Anh | 17-03-1999 | Quốc tế học | ||
2 | Cao Thùy Anh | 06-07-1997 | Quốc tế học | ||
3 | Đinh Hồng Anh | 15-06-1998 | Quốc tế học | ||
4 | Dương Thị Lan Anh | 21-09-1999 | Quốc tế học | ||
5 | Nguyễn Phương Anh | 26-02-1998 | Quốc tế học | ||
6 | Nguyễn Phương Anh | 10-01-1999 | Quốc tế học | ||
7 | Nguyễn Quỳnh Anh | 31-07-1998 | Quốc tế học | ||
8 | Nguyễn Thị Kim Anh | 16-12-1999 | Quốc tế học | ||
9 | Nguyễn Thùy Anh | 05-08-1999 | Quốc tế học | ||
10 | Vũ Thị Phương Anh | 08-05-1999 | Quốc tế học | ||
11 | Vũ Quỳnh Chi | 08-06-1997 | Quốc tế học | ||
12 | Hà Thị Cúc | 17-04-1999 | Quốc tế học | ||
13 | Nguyễn Ngọc Diễm | 09-06-1998 | Quốc tế học | ||
14 | Bùi Thị Thu Giang | 01-03-1999 | Quốc tế học | ||
15 | Lương Thị Thu Giang | 22-10-1999 | Quốc tế học | ||
16 | Nông Nguyệt Hà | 06-03-1997 | Quốc tế học | ||
17 | Phùng Nguyễn Ngọc Hà | 16-02-1999 | Quốc tế học | ||
18 | Trần Thu Hà | 14-02-1999 | Quốc tế học | ||
19 | Hoàng Thị Thuý Hằng | 08-08-1998 | Quốc tế học | ||
20 | Trần Thị Thu Hằng | 01-12-1999 | Quốc tế học | ||
21 | Đoàn Thị Hiền | 16-10-1998 | Quốc tế học | ||
22 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 04-07-1999 | Quốc tế học | ||
23 | Bùi Thị Hồng Hiệp | 30-10-1999 | Quốc tế học | ||
24 | Phạm Thị Hoa | 20-07-1999 | Quốc tế học | ||
25 | Đặng Vũ Hùng | 10-04-1999 | Quốc tế học | ||
26 | Nguyễn Thị Hường | 14-01-1999 | Quốc tế học | ||
27 | Phạm Thị Hương | 12-03-1997 | Quốc tế học | ||
28 | Giáp Thị Huyền | 20-10-1998 | Quốc tế học | ||
29 | Nguyễn Ngọc Huyền | 26-10-1999 | Quốc tế học | ||
30 | Nguyễn Thanh Huyền | 09-06-1997 | Quốc tế học |