Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Trần Hữu Tú | 25-10-1998 | Quốc tế học | ||
62 | Ngô Thị Hồng Tươi | 10-12-1998 | Quốc tế học | ||
63 | Đỗ Thanh Tuyền | 04-01-1998 | Quốc tế học | ||
64 | Mai Kim Tuyến | 17-12-1997 | Quốc tế học | ||
65 | Nguyễn Thị Yến | 02-02-1998 | Quốc tế học |