Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Hương Ly | 13-03-1998 | Quốc tế học | ||
32 | Nguyễn Thị Mến | 01-07-1998 | Quốc tế học | ||
33 | Phạm Nhật Minh | 06-11-1998 | Quốc tế học | ||
34 | Dương Thị Nga | 19-08-1997 | Quốc tế học | ||
35 | Lê Thị Nga | 05-07-1998 | Quốc tế học | ||
36 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 19-08-1997 | Quốc tế học | ||
37 | Nguyễn Thị Nguyên | 02-04-1998 | Quốc tế học | ||
38 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 13-04-1998 | Quốc tế học | ||
39 | Nguyễn Ngọc Oanh | 22-07-1998 | Quốc tế học | ||
40 | Bùi Lan Phương | 24-05-1998 | Quốc tế học | ||
41 | Đặng Thu Phương | 21-05-1998 | Quốc tế học | ||
42 | Nguyễn Thị Phương | 05-10-1998 | Quốc tế học | ||
43 | Ngô Thúy Quỳnh | 03-05-1998 | Quốc tế học | ||
44 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 15-07-1998 | Quốc tế học | ||
45 | Nguyễn Thị Tâm | 04-09-1998 | Quốc tế học | ||
46 | Nguyễn Thị Thắm | 20-01-1998 | Quốc tế học | ||
47 | Nguyễn Phương Thanh | 03-12-1998 | Quốc tế học | ||
48 | Đỗ Thị Phương Thảo | 16-12-1998 | Quốc tế học | ||
49 | Nguyễn Thị Thảo | 16-06-1997 | Quốc tế học | ||
50 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 28-01-1998 | Quốc tế học | ||
51 | Nguyễn Thị Thu | 22-05-1998 | Quốc tế học | ||
52 | Trần Thị Thu | 16-01-1998 | Quốc tế học | ||
53 | Hoàng Trọng Thức | 28-10-1996 | Quốc tế học | ||
54 | Bùi Thị Minh Thúy | 30-11-1997 | Quốc tế học | ||
55 | Hoàng Diệu Thúy | 26-08-1998 | Quốc tế học | ||
56 | Lê Phương Thủy | 09-10-1997 | Quốc tế học | ||
57 | Nguyễn Thị Thu Trà | 06-06-1998 | Quốc tế học | ||
58 | Nguyễn Thu Trang | 31-03-1998 | Quốc tế học | ||
59 | Trần Huyền Trang | 23-02-1998 | Quốc tế học | ||
60 | Lê Đỗ Kiều Trinh | 31-08-1998 | Quốc tế học |