Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đặng Ngọc Anh | 26-08-1998 | Quốc tế học | ||
2 | Dương Minh Nguyệt Anh | 25-09-1997 | Quốc tế học | ||
3 | Đỗ Hữu Công | 07-04-1998 | Quốc tế học | ||
4 | Nguyễn Đường Đức | 05-03-1998 | Quốc tế học | ||
5 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 26-11-1997 | Quốc tế học | ||
6 | Vũ Thị Thùy Dương | 25-01-1998 | Quốc tế học | ||
7 | Nguyễn Thị Duyến | 14-02-1998 | Quốc tế học | ||
8 | Nguyễn Thị Hương Giang | 01-11-1998 | Quốc tế học | ||
9 | Vũ Nhật Giang | 08-08-1998 | Quốc tế học | ||
10 | Lê Thu Hà | 08-11-1998 | Quốc tế học | ||
11 | Nguyễn Thị Hà | 14-12-1998 | Quốc tế học | ||
12 | Vũ Thị Minh Hà | 01-04-1998 | Quốc tế học | ||
13 | Vũ Thị Thu Hằng | 03-01-1997 | Quốc tế học | ||
14 | Nguyễn Thị Hải Hạnh | 25-06-1998 | Quốc tế học | ||
15 | Vũ Hồng Hạnh | 14-06-1998 | Quốc tế học | ||
16 | Vũ Mỹ Hạnh | 14-10-1997 | Quốc tế học | ||
17 | Lê Thị Mai Hoa | 23-08-1998 | Quốc tế học | ||
18 | Lê Việt Hoàng | 23-11-1998 | Quốc tế học | ||
19 | Nguyễn Tuấn Hoàng | 21-11-1998 | Quốc tế học | ||
20 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 25-05-1998 | Quốc tế học | ||
21 | Đặng Thị Hương | 05-10-1998 | Quốc tế học | ||
22 | Trịnh Đình Lâm | 04-11-1998 | Quốc tế học | ||
23 | Bùi Nhật Linh | 15-12-1998 | Quốc tế học | ||
24 | Nguyễn Khánh Linh | 23-06-1998 | Quốc tế học | ||
25 | Nguyễn Trang Linh | 22-10-1998 | Quốc tế học | ||
26 | Phạm Mỹ Linh | 20-05-1997 | Quốc tế học | ||
27 | Trần Khánh Linh | 06-03-1998 | Quốc tế học | ||
28 | Quách Lý Long | 29-07-1998 | Quốc tế học | ||
29 | Đặng Thị Khánh Ly | 29-10-1998 | Quốc tế học | ||
30 | Nguyễn Hương Ly | 16-08-1998 | Quốc tế học |