Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Diệp Xuân Huy | 19-07-1996 | Quốc tế học | ||
32 | Chu Anh Kiệt | 21-10-1997 | Quốc tế học | ||
33 | Đặng Thị Ngọc Lan | 27-04-1997 | Quốc tế học | ||
34 | Đàm Thị Phương Liên | 30-05-1997 | Quốc tế học | ||
35 | Hoàng Thảo Linh | 22-09-1996 | Quốc tế học | ||
36 | Nguyễn Thị Linh | 19-10-1997 | Quốc tế học | ||
37 | Lưu Thị Hồng Lương | 11-04-1997 | Quốc tế học | ||
38 | Phạm Thị Luyến | 29-10-1997 | Quốc tế học | ||
39 | Dương Thị Khánh Ly | 08-01-1997 | Quốc tế học | ||
40 | Phạm Thị Minh Lý | 23-03-1997 | Quốc tế học | ||
41 | Trương Hà Ly | 03-01-1997 | Quốc tế học | ||
42 | Hoàng Thị Thanh Mai | 29-01-1997 | Quốc tế học | ||
43 | Trần Nhật Mai | 26-02-1997 | Quốc tế học | ||
44 | Nguyễn Thị Thu Nga | 14-01-1997 | Quốc tế học | ||
45 | Hoàng Bích Ngọc | 25-12-1997 | Quốc tế học | ||
46 | Trịnh Thị Minh Ngọc | 09-02-1997 | Quốc tế học | ||
47 | Nguyễn Như Nguyệt | 02-06-1997 | Quốc tế học | ||
48 | Hoàng Thị Nhàn | 25-07-1996 | Quốc tế học | ||
49 | Phạm Thị Nhật | 24-08-1997 | Quốc tế học | ||
50 | Trịnh Thị Oanh | 21-07-1997 | Quốc tế học | ||
51 | Ngô Thị Phượng | 22-04-1997 | Quốc tế học | ||
52 | Nguyễn Thị Phượng | 06-07-1997 | Quốc tế học | ||
53 | La Tố Quyên | 03-07-1997 | Quốc tế học | ||
54 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | 16-08-1997 | Quốc tế học | ||
55 | Lê Hồng Sương | 04-10-1997 | Quốc tế học | ||
56 | Nguyễn Thị Thắm | 07-03-1998 | Quốc tế học | ||
57 | Lại Thế Thắng | 20-11-1994 | Quốc tế học | ||
58 | Lương Thị Kim Thanh | 17-01-1997 | Quốc tế học | ||
59 | Đỗ Thị Thảo | 18-09-1997 | Quốc tế học | ||
60 | Phan Thị Hồng Thêu | 23-03-1997 | Quốc tế học |