Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hà An | 11-11-1997 | Quốc tế học | ||
2 | Đỗ Thị Hà Anh | 25-06-1997 | Quốc tế học | ||
3 | Lương Mai Anh | 12-12-1997 | Quốc tế học | ||
4 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 26-10-1997 | Quốc tế học | ||
5 | Nguyễn Thị Vân Anh | 24-11-1996 | Quốc tế học | ||
6 | Quản Vân Anh | 13-09-1997 | Quốc tế học | ||
7 | Trần Hồng Anh | 20-07-1997 | Quốc tế học | ||
8 | Trần Thị Ngọc Anh | 17-11-1997 | Quốc tế học | ||
9 | Nguyễn Thị Linh Chi | 13-12-1997 | Quốc tế học | ||
10 | Nguyễn Thị Bích Diệp | 02-09-1997 | Quốc tế học | ||
11 | Lê Trung Dũng | 04-07-1994 | Quốc tế học | ||
12 | Bùi Thị Duyên | 20-07-1997 | Quốc tế học | ||
13 | Nguyễn Thu Giang | 09-01-1997 | Quốc tế học | ||
14 | Lê Thị Thanh Hải | 03-09-1997 | Quốc tế học | ||
15 | Phạm Ngọc Hải | 05-03-1997 | Quốc tế học | ||
16 | Lê Thị Thu Hằng | 26-11-1997 | Quốc tế học | ||
17 | Nguyễn Thị Hằng | 11-03-1997 | Quốc tế học | ||
18 | Tạ Thị Thu Hằng | 02-11-1997 | Quốc tế học | ||
19 | Trần Thanh Hằng | 06-01-1997 | Quốc tế học | ||
20 | Vũ Thị Hạnh | 22-08-1997 | Quốc tế học | ||
21 | Nguyễn Thu Hiền | 17-06-1997 | Quốc tế học | ||
22 | Trương Thị Thu Hiền | 17-12-1998 | Quốc tế học | ||
23 | Đặng Phương Hoa | 29-01-1997 | Quốc tế học | ||
24 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa | 10-04-1997 | Quốc tế học | ||
25 | Lê Thị Minh Huệ | 27-02-1997 | Quốc tế học | ||
26 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 18-07-1996 | Quốc tế học | ||
27 | Bùi Thị Thu Hương | 28-08-1997 | Quốc tế học | ||
28 | Đỗ Quỳnh Hương | 14-01-1997 | Quốc tế học | ||
29 | Nguyễn Thúy Hường | 30-09-1996 | Quốc tế học | ||
30 | Vũ Phạm Quỳnh Hương | 31-01-1997 | Quốc tế học |