Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Lê Hà Ninh | 18-12-2001 | Quản trị văn phòng | ||
62 | Hoàng Thị Oanh | 07-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
63 | Nguyễn Dương Hằng Phương | 27-11-2001 | Quản trị văn phòng | ||
64 | Nguyễn Thị Mai Phương | 09-04-2001 | Quản trị văn phòng | ||
65 | Nguyễn Thị Quỳnh | 25-08-2001 | Quản trị văn phòng | ||
66 | Tô Thị Sinh | 14-04-2001 | Quản trị văn phòng | ||
67 | Đinh Quang Thái | 30-01-2001 | Quản trị văn phòng | ||
68 | Nguyễn Thị Thảo | 29-04-2000 | Quản trị văn phòng | ||
69 | Phạm Thị Phương Thảo | 26-08-2001 | Quản trị văn phòng | ||
70 | Trương Thị Phương Thảo | 20-07-2001 | Quản trị văn phòng | ||
71 | Bùi Ngọc Thu | 25-09-2001 | Quản trị văn phòng | ||
72 | Vũ Minh Thu | 27-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
73 | Kỳ Thị Thúy | 21-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
74 | Long Thị Trà | 27-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
75 | Đỗ Minh Trang | 01-06-2001 | Quản trị văn phòng | ||
76 | Hứa Thị Huyền Trang | 11-11-2001 | Quản trị văn phòng | ||
77 | Nguyễn Lê Minh Trang | 21-07-2001 | Quản trị văn phòng | ||
78 | Vũ Thị Trang | 02-08-2001 | Quản trị văn phòng | ||
79 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 25-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
80 | Lê Thị Tuyết | 30-04-2001 | Quản trị văn phòng | ||
81 | Trịnh Xuân Vinh | 19-11-2001 | Quản trị văn phòng | ||
82 | Phạm Ngọc Thảo Vy | 13-07-1999 | Quản trị văn phòng | ||
83 | Đinh Thị Kim Xuân | 07-07-2001 | Quản trị văn phòng | ||
84 | Lê Hải Yến | 14-04-2000 | Quản trị văn phòng | ||
85 | Nguyễn Hải Yến | 04-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
86 | Nguyễn Thị Hải Yến | 22-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
87 | Nguyễn Thị Hải Yến | 18-01-2000 | Quản trị văn phòng | ||
88 | Vì Thị Yến | 14-06-1999 | Quản trị văn phòng |