Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Minh Huệ | 01-02-2001 | Quản trị văn phòng | ||
32 | Nguyễn Đinh Hương | 10-11-2001 | Quản trị văn phòng | ||
33 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 12-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
34 | Dương Thị Huyền | 09-02-2001 | Quản trị văn phòng | ||
35 | Trần Thị Khánh | 10-06-2001 | Quản trị văn phòng | ||
36 | Hoàng Trung Kiên | 08-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
37 | Lý Đức Kỳ | 21-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
38 | Phạm Thị Trúc Lam | 19-01-2000 | Quản trị văn phòng | ||
39 | Lý Thị Lệ | 20-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
40 | Nguyễn Thị Lệ | 19-05-2001 | Quản trị văn phòng | ||
41 | Lê Thị Linh | 06-06-2001 | Quản trị văn phòng | ||
42 | Phan Gia Linh | 13-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
43 | Triệu Thị Loan | 06-04-2000 | Quản trị văn phòng | ||
44 | Trần Hoàng Long | 05-11-2000 | Quản trị văn phòng | ||
45 | Phạm Thị Luyến | 03-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
46 | Nguyễn Ngọc Yến My | 07-04-2001 | Quản trị văn phòng | ||
47 | Vũ Thị Hải My | 17-12-2000 | Quản trị văn phòng | ||
48 | Nguyễn Hoài Nam | 03-12-2001 | Quản trị văn phòng | ||
49 | Mai Thị Thúy Nga | 30-04-2001 | Quản trị văn phòng | ||
50 | Phạm Thị Ngân | 15-02-2001 | Quản trị văn phòng | ||
51 | Trần Thị Ngân | 06-01-2001 | Quản trị văn phòng | ||
52 | Nguyễn Thị Hồng Ngát | 18-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
53 | Nguyễn Thị Ngọc | 03-11-2001 | Quản trị văn phòng | ||
54 | Trương Thị Minh Ngọc | 19-01-2000 | Quản trị văn phòng | ||
55 | Võ Thị Ánh Ngọc | 16-09-2001 | Quản trị văn phòng | ||
56 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 28-04-2001 | Quản trị văn phòng | ||
57 | Trần Thị Nhân | 10-09-2001 | Quản trị văn phòng | ||
58 | Hoàng Tuấn Nhật | 01-12-1999 | Quản trị văn phòng | ||
59 | Dương Thị Trang Nhung | 22-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
60 | Nguyễn Thị Nhung | 23-05-2001 | Quản trị văn phòng |