Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Phương Anh | 28-02-2001 | Quản trị văn phòng | ||
2 | Di Thị Vân Anh | 16-11-2001 | Quản trị văn phòng | ||
3 | Hà Thị Vân Anh | 02-12-2001 | Quản trị văn phòng | ||
4 | Nguyễn Kim Anh | 08-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
5 | Nguyễn Thị Lan Anh | 02-08-2001 | Quản trị văn phòng | ||
6 | Nguyễn Thị Phương Anh | 21-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
7 | Phùng Thị Ánh | 11-08-2001 | Quản trị văn phòng | ||
8 | Đặng Mùi Chạn | 28-09-2000 | Quản trị văn phòng | ||
9 | Hoàng Văn Chính | 12-06-1999 | Quản trị văn phòng | ||
10 | Vi Thị Phương Chinh | 02-05-1999 | Quản trị văn phòng | ||
11 | Bàn Văn Chương | 16-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
12 | Nguyễn Thị Diễm | 13-08-2001 | Quản trị văn phòng | ||
13 | Dương Thị Diệp | 01-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
14 | Hoàng Thị Dung | 14-09-2001 | Quản trị văn phòng | ||
15 | Ngô Thị Thùy Dung | 05-07-2001 | Quản trị văn phòng | ||
16 | Đinh Thùy Dương | 06-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
17 | Đoàn Thị Hà Giang | 22-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
18 | Nguyễn Thị Giang | 20-09-2001 | Quản trị văn phòng | ||
19 | Phạm Thị Ngọc Hà | 17-04-2001 | Quản trị văn phòng | ||
20 | Vương Ngọc Hà | 11-06-2001 | Quản trị văn phòng | ||
21 | Lê Thị Hằng | 06-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
22 | Nguyễn Thị Hằng | 07-01-2001 | Quản trị văn phòng | ||
23 | Phạm Thị Thu Hằng | 15-07-2001 | Quản trị văn phòng | ||
24 | Phùng Thị Thu Hằng | 09-01-2001 | Quản trị văn phòng | ||
25 | Đỗ Hồng Hạnh | 30-04-2001 | Quản trị văn phòng | ||
26 | Nguyễn Thị Hạnh | 28-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
27 | Phạm Thị Hiền | 04-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
28 | Lê Trung Hiếu | 22-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
29 | Trần Minh Hiếu | 24-01-2001 | Quản trị văn phòng | ||
30 | Trần Thị Thanh Hoa | 31-03-2001 | Quản trị văn phòng |