Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Hoàng Thị Lan Linh | 22-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
32 | Hoàng Thị Thùy Linh | 21-07-2000 | Quản trị văn phòng | ||
33 | Nguyễn Mỹ Linh | 05-07-1997 | Quản trị văn phòng | ||
34 | Nguyễn Văn Long | 24-09-1998 | Quản trị văn phòng | ||
35 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | 05-01-2000 | Quản trị văn phòng | ||
36 | Vương Quang Minh | 20-08-2000 | Quản trị văn phòng | ||
37 | Triệu Thị Na | 26-05-1998 | Quản trị văn phòng | ||
38 | Đỗ Thu Nga | 16-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
39 | Vũ Thị Thúy Nga | 23-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
40 | Nguyễn Bảo Ngọc | 11-12-2000 | Quản trị văn phòng | ||
41 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 23-01-2000 | Quản trị văn phòng | ||
42 | Trương Thị Nhảy | 02-05-2000 | Quản trị văn phòng | ||
43 | Vũ Thị Tình Nhi | 20-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
44 | Đặng Thị Hồng Nhung | 04-03-2000 | Quản trị văn phòng | ||
45 | Hà Thị Nhung | 20-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
46 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 01-11-1999 | Quản trị văn phòng | ||
47 | Hoàng Tuyển Phúc | 24-11-2000 | Quản trị văn phòng | ||
48 | Hà Thị Phương | 16-09-2000 | Quản trị văn phòng | ||
49 | Nguyễn Thị Phương | 21-05-1998 | Quản trị văn phòng | ||
50 | Nguyễn Thị Phương | 19-02-2000 | Quản trị văn phòng | ||
51 | Nguyễn Thị Phượng | 30-11-2000 | Quản trị văn phòng | ||
52 | Nguyễn Thu Phương | 11-11-2000 | Quản trị văn phòng | ||
53 | Lù Văn Quốc | 12-02-1998 | Quản trị văn phòng | ||
54 | Vũ Thị Thuỳ Quyên | 28-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
55 | Hoàng Diễm Quỳnh | 24-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
56 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 12-03-2000 | Quản trị văn phòng | ||
57 | Liễu Thị Thanh | 16-07-2000 | Quản trị văn phòng | ||
58 | Đào Phương Thảo | 04-03-2000 | Quản trị văn phòng | ||
59 | Dương Thị Thảo | 01-10-1998 | Quản trị văn phòng | ||
60 | Đặng Thị Thư | 28-02-2000 | Quản trị văn phòng |