Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Thị Ái | 27-08-2000 | Quản trị văn phòng | ||
2 | Hoàng Thị Vân Anh | 20-01-1999 | Quản trị văn phòng | ||
3 | Ngô Thị Hiền Anh | 25-08-2000 | Quản trị văn phòng | ||
4 | Nguyễn Thị Phương Anh | 27-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
5 | Đặng Khắc Bình | 30-05-2000 | Quản trị văn phòng | ||
6 | Nguyễn Quang Đạo | 11-03-2000 | Quản trị văn phòng | ||
7 | Trần Thị Ngọc Diệp | 23-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
8 | Nguyễn Thị Dung | 15-08-2000 | Quản trị văn phòng | ||
9 | Nguyễn Thị Dung | 28-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
10 | Tạ Thị Hương Giang | 23-04-2000 | Quản trị văn phòng | ||
11 | Bùi Thị Hồng Hà | 28-02-1997 | Quản trị văn phòng | ||
12 | Đàm Thị Hạ | 13-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
13 | An Thị Hân | 11-05-1998 | Quản trị văn phòng | ||
14 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 29-08-2000 | Quản trị văn phòng | ||
15 | Triệu Thị Hạnh | 15-04-2000 | Quản trị văn phòng | ||
16 | Đinh Thị Hiền | 10-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
17 | Nghiêm Thị Hiền | 21-04-1998 | Quản trị văn phòng | ||
18 | Nguyễn Thu Hiền | 12-09-2000 | Quản trị văn phòng | ||
19 | Lưu Văn Hiếu | 17-02-1999 | Quản trị văn phòng | ||
20 | Ngô Thị Hoài | 10-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
21 | Nguyễn Hoàng Huệ | 15-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
22 | Hà Thị Thu Hương | 20-11-2000 | Quản trị văn phòng | ||
23 | Nguyễn Thị Thu Hường | 22-12-1999 | Quản trị văn phòng | ||
24 | Phạm Thị Hương | 21-01-2000 | Quản trị văn phòng | ||
25 | Nguyễn Thị Vân Huyền | 06-08-1998 | Quản trị văn phòng | ||
26 | Mai Việt Khoa | 29-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
27 | Hoàng Đàm Hoài Lâm | 03-11-1999 | Quản trị văn phòng | ||
28 | Đinh Thị Linh | 11-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
29 | Đinh Thị Huyền Linh | 08-01-2000 | Quản trị văn phòng | ||
30 | Hoàng Ngọc Linh | 06-12-2000 | Quản trị văn phòng |