Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Diệp Thị Quỳnh | 25-08-1998 | Quản trị văn phòng | ||
32 | Phetdavanh SOMSACKDY | 04-09-1987 | Quản trị văn phòng | ||
33 | Nguyễn Thị Thanh | 15-05-1998 | Quản trị văn phòng | ||
34 | Trần Thị Kim Thanh | 20-01-1997 | Quản trị văn phòng | ||
35 | Nguyễn Thị Thảo | 24-08-1999 | Quản trị văn phòng | ||
36 | Nguyễn Thị Thi | 11-02-1999 | Quản trị văn phòng | ||
37 | Nông Thị Thoa | 15-12-1999 | Quản trị văn phòng | ||
38 | Phạm Thị Thơm | 05-11-1999 | Quản trị văn phòng | ||
39 | Davanh THOMPADIT | 05-04-1997 | Quản trị văn phòng | ||
40 | Hoàng Hoài Thu | 24-09-1999 | Quản trị văn phòng | ||
41 | Nguyễn Khánh Thương | 10-10-1998 | Quản trị văn phòng | ||
42 | Nghiêm Thị Thuỷ | 23-05-1999 | Quản trị văn phòng | ||
43 | Nguyễn Thị Thủy | 12-08-1999 | Quản trị văn phòng | ||
44 | Phan Thị Thúy | 26-06-1999 | Quản trị văn phòng | ||
45 | Phạm Minh Trang | 24-04-1999 | Quản trị văn phòng | ||
46 | Hà Thị Tư | 30-06-1999 | Quản trị văn phòng | ||
47 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 14-07-1997 | Quản trị văn phòng | ||
48 | Đào Thị Thanh Vân | 10-04-1999 | Quản trị văn phòng | ||
49 | Lê Thị Khánh Vân | 06-02-1999 | Quản trị văn phòng | ||
50 | Khamsavanh VISAI | 08-08-1998 | Quản trị văn phòng | ||
51 | Hoàng Đức Vương | 02-04-1997 | Quản trị văn phòng |