Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Somchanh BOUAPHASERT | 05-08-1984 | Quản trị văn phòng | ||
2 | Akhom BOUNTHACHACK | 02-06-1983 | Quản trị văn phòng | ||
3 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 20-11-1999 | Quản trị văn phòng | ||
4 | Bùi Hồng Duyên | 08-01-1998 | Quản trị văn phòng | ||
5 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 14-12-1999 | Quản trị văn phòng | ||
6 | Nguyễn Thị Hương Giang | 26-08-1999 | Quản trị văn phòng | ||
7 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 03-09-1999 | Quản trị văn phòng | ||
8 | Hoàng Thị Hường | 21-05-1999 | Quản trị văn phòng | ||
9 | Nguyễn Thị Hương | 10-11-1999 | Quản trị văn phòng | ||
10 | Lê Khánh Huyền | 13-05-1998 | Quản trị văn phòng | ||
11 | Ma Đình Huynh | 17-11-1999 | Quản trị văn phòng | ||
12 | Nguyễn Thị Kiều | 28-10-1999 | Quản trị văn phòng | ||
13 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 11-06-1996 | Quản trị văn phòng | ||
14 | Vũ Thị Mỹ Linh | 17-08-1999 | Quản trị văn phòng | ||
15 | Nguyễn Ngọc Mai | 19-01-1998 | Quản trị văn phòng | ||
16 | Nguyễn Thị Mai | 25-08-1999 | Quản trị văn phòng | ||
17 | Nguyễn Thị Hoài Mơ | 15-05-1996 | Quản trị văn phòng | ||
18 | Ngô Thị Hà My | 10-11-1999 | Quản trị văn phòng | ||
19 | Nguyễn Thị Trà My | 27-03-1998 | Quản trị văn phòng | ||
20 | Trần Tiến Nam | 01-09-1998 | Quản trị văn phòng | ||
21 | Khúc Thị Nhàn | 19-01-1999 | Quản trị văn phòng | ||
22 | Nguyễn Thị Nhàn | 26-07-1999 | Quản trị văn phòng | ||
23 | Hoàng Tuyết Nhung | 05-01-1998 | Quản trị văn phòng | ||
24 | Đỗ Thị Minh Phương | 01-01-1997 | Quản trị văn phòng | ||
25 | Loan Thị Phương | 02-01-1998 | Quản trị văn phòng | ||
26 | Ngô Phùng Thu Phương | 02-12-1999 | Quản trị văn phòng | ||
27 | Nguyễn Thu Phương | 31-03-1997 | Quản trị văn phòng | ||
28 | Luyện Thị Thuý Quang | 01-11-1998 | Quản trị văn phòng | ||
29 | Lưu Thị Khánh Quyên | 02-09-1999 | Quản trị văn phòng | ||
30 | Bùi Thị Hoa Quỳnh | 21-03-1999 | Quản trị văn phòng |