Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vương Văn Bắc | 05-05-1993 | Quản trị văn phòng | ||
2 | Vũ Thị Bình | 20-03-1998 | Quản trị văn phòng | ||
3 | Cao Thị Dung | 16-02-1998 | Quản trị văn phòng | ||
4 | Nguyễn Thị Duyên | 18-10-1998 | Quản trị văn phòng | ||
5 | Nguyễn Thị Hương Giang | 08-02-1998 | Quản trị văn phòng | ||
6 | Đinh Thị Hà | 07-04-1998 | Quản trị văn phòng | ||
7 | Nguyễn Tiến Hải | 14-02-1998 | Quản trị văn phòng | ||
8 | Trần Phương Hiếu | 27-10-1998 | Quản trị văn phòng | ||
9 | Hoàng Thị Hòa | 09-10-1998 | Quản trị văn phòng | ||
10 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 11-02-1998 | Quản trị văn phòng | ||
11 | Nguyễn Thị Minh Hoài | 14-06-1998 | Quản trị văn phòng | ||
12 | Lưu Ngọc Huyền | 26-03-1998 | Quản trị văn phòng | ||
13 | Tạ Thị Huyền | 10-04-1998 | Quản trị văn phòng | ||
14 | Vũ Khánh Huyền | 30-07-1998 | Quản trị văn phòng | ||
15 | Bùi Kim Khuyên | 09-10-1998 | Quản trị văn phòng | ||
16 | Nguyễn Thị Lan | 09-11-1998 | Quản trị văn phòng | ||
17 | Trần Ngọc Lan | 04-10-1998 | Quản trị văn phòng | ||
18 | Hoàng Thu Lệ | 09-05-1996 | Quản trị văn phòng | ||
19 | Cao Thị Thùy Linh | 16-07-1997 | Quản trị văn phòng | ||
20 | Đinh Thủy Linh | 13-04-1997 | Quản trị văn phòng | ||
21 | Nghiêm Thị Khánh Linh | 28-01-1998 | Quản trị văn phòng | ||
22 | Lê Thị Ngọc Mai | 04-01-1998 | Quản trị văn phòng | ||
23 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16-01-1998 | Quản trị văn phòng | ||
24 | Trần Thị Ngân | 02-09-1998 | Quản trị văn phòng | ||
25 | Nguyễn Thị Nhài | 30-09-1997 | Quản trị văn phòng | ||
26 | Bùi Thị Nhung | 22-05-1998 | Quản trị văn phòng | ||
27 | Nguyễn Hồng Oanh | 14-10-1998 | Quản trị văn phòng | ||
28 | Mẫn Thị Phượng | 12-12-1998 | Quản trị văn phòng | ||
29 | Phạm Thị Thu Thảo | 22-12-1998 | Quản trị văn phòng | ||
30 | Đàm Thị Thơm | 24-10-1998 | Quản trị văn phòng |