Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Như Lân | 02-03-2000 | Quản lý thông tin | ||
32 | Nguyễn Thị Lan | 19-12-2001 | Quản lý thông tin | ||
33 | Trần Thị Hồng Liên | 11-11-2001 | Quản lý thông tin | ||
34 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 20-12-2001 | Quản lý thông tin | ||
35 | Nguyễn Việt Long | 03-12-2000 | Quản lý thông tin | ||
36 | Hồ Thị Luyền | 20-05-2001 | Quản lý thông tin | ||
37 | Võ Nhật Ly | 25-02-2001 | Quản lý thông tin | ||
38 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 22-12-2000 | Quản lý thông tin | ||
39 | Vũ Đức Mạnh | 22-06-2001 | Quản lý thông tin | ||
40 | Lương Nhật Minh | 19-12-2000 | Quản lý thông tin | ||
41 | Trần Thúy Ngân | 28-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
42 | Hà Đình Ngọc | 15-07-2001 | Quản lý thông tin | ||
43 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 19-08-2001 | Quản lý thông tin | ||
44 | Nguyễn Văn Nguyên | 03-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
45 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 18-10-2001 | Quản lý thông tin | ||
46 | Đàm Thị Nhàn | 16-02-2001 | Quản lý thông tin | ||
47 | Đặng Uyển Nhi | 10-12-2001 | Quản lý thông tin | ||
48 | Đặng Thị Hồng Nhung | 11-08-2001 | Quản lý thông tin | ||
49 | Nguyễn Hồng Nhung | 30-11-2000 | Quản lý thông tin | ||
50 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 25-08-2001 | Quản lý thông tin | ||
51 | Trần Nguyễn Hồng Nhung | 16-08-2001 | Quản lý thông tin | ||
52 | Nguyễn Trọng Niên | 01-08-2000 | Quản lý thông tin | ||
53 | Lê Diệu Ninh | 29-11-2001 | Quản lý thông tin | ||
54 | Nguyễn Thị Phương Oanh | 08-10-2001 | Quản lý thông tin | ||
55 | Trần Kiều Oanh | 02-10-2001 | Quản lý thông tin | ||
56 | Nguyễn Văn Phong | 20-11-2001 | Quản lý thông tin | ||
57 | Đàm Hoàng Thu Phương | 29-12-2001 | Quản lý thông tin | ||
58 | Đỗ Thị Minh Phương | 03-12-2001 | Quản lý thông tin | ||
59 | Nguyễn Thị Thu Phương | 24-08-2001 | Quản lý thông tin | ||
60 | Phan Mai Phương | 17-09-2001 | Quản lý thông tin |