Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đàm Vân Anh | 19-01-2001 | Quản lý thông tin | ||
2 | Đinh Thị Ngọc Ánh | 16-04-2001 | Quản lý thông tin | ||
3 | Hoàng Thị Mai Anh | 06-10-2001 | Quản lý thông tin | ||
4 | Nguyễn Thị Vân Anh | 27-01-2001 | Quản lý thông tin | ||
5 | Nguyễn Việt Anh | 02-11-2001 | Quản lý thông tin | ||
6 | Tào Thị Ngọc Ánh | 31-01-2001 | Quản lý thông tin | ||
7 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 29-06-2001 | Quản lý thông tin | ||
8 | Nguyễn Văn Bằng | 12-08-2001 | Quản lý thông tin | ||
9 | Trần Bá Biên | 22-06-2001 | Quản lý thông tin | ||
10 | Nguyễn Thùy Dương | 05-07-2001 | Quản lý thông tin | ||
11 | Bùi Việt Hà | 13-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
12 | Trịnh Thanh Hà | 28-07-2001 | Quản lý thông tin | ||
13 | Nguyễn Thị Hải | 08-10-2001 | Quản lý thông tin | ||
14 | Trần Thị Ngọc Hân | 25-07-2001 | Quản lý thông tin | ||
15 | Đặng Vũ Thu Hằng | 01-01-2000 | Quản lý thông tin | ||
16 | Hoàng Thu Hằng | 06-12-2001 | Quản lý thông tin | ||
17 | Lê Thị Hằng | 13-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
18 | Phan Thị Hằng | 20-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
19 | Hà Việt Hạnh | 15-02-2001 | Quản lý thông tin | ||
20 | Lê Quang Hạnh | 11-08-2001 | Quản lý thông tin | ||
21 | Nguyễn Thị Hạnh | 22-06-2000 | Quản lý thông tin | ||
22 | Nguyễn Thu Hạnh | 14-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
23 | Nguyễn Thúy Hiền | 25-11-2001 | Quản lý thông tin | ||
24 | Ngô Minh Hòa | 04-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
25 | Cao Xuân Hoàng | 10-03-2001 | Quản lý thông tin | ||
26 | Trương Thị Minh Hồng | 06-11-2001 | Quản lý thông tin | ||
27 | Bùi Thị Thu Hương | 04-02-2001 | Quản lý thông tin | ||
28 | Nguyễn Quỳnh Hương | 24-03-2000 | Quản lý thông tin | ||
29 | Nguyễn Thị Hương | 15-12-2001 | Quản lý thông tin | ||
30 | Hoa Quốc Huy | 28-05-2001 | Quản lý thông tin |