Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Thu An | 11-09-2000 | Quản lý thông tin | ||
2 | Đỗ Tuấn Anh | 19-11-2000 | Quản lý thông tin | ||
3 | Nguyễn Hảo Tuấn Anh | 27-12-2000 | Quản lý thông tin | ||
4 | Nguyễn Thị Vân Anh | 08-05-1999 | Quản lý thông tin | ||
5 | Ngô Thị Bích | 14-02-2000 | Quản lý thông tin | ||
6 | Phùng Khánh Chi | 10-07-2000 | Quản lý thông tin | ||
7 | Nguyễn Văn Chung | 28-01-2000 | Quản lý thông tin | ||
8 | Phùng Thị Cúc | 25-10-2000 | Quản lý thông tin | ||
9 | Đặng Văn Đạo | 21-10-1999 | Quản lý thông tin | ||
10 | Lương Văn Đông | 27-05-2000 | Quản lý thông tin | ||
11 | Nguyễn Thi Thu Hằng | 14-08-2000 | Quản lý thông tin | ||
12 | Vũ Ngọc Mai Hương | 11-11-2000 | Quản lý thông tin | ||
13 | Võ Thị Thu Huyền | 28-08-2000 | Quản lý thông tin | ||
14 | Bùi Thị Ngọc Liên | 21-04-2000 | Quản lý thông tin | ||
15 | Đỗ Thanh Long | 16-02-2000 | Quản lý thông tin | ||
16 | Dương Thị Thảo Ly | 01-04-2000 | Quản lý thông tin | ||
17 | Từ Thị Tuyết Mai | 14-10-2000 | Quản lý thông tin | ||
18 | Phạm Hoài Nam | 16-10-2000 | Quản lý thông tin | ||
19 | Bùi Thị Thúy Nga | 13-09-2000 | Quản lý thông tin | ||
20 | Nguyễn Thị Nga | 29-04-2000 | Quản lý thông tin | ||
21 | Đồng Minh Ngọc | 16-12-2000 | Quản lý thông tin | ||
22 | Phạm Minh Ngọc | 01-05-2000 | Quản lý thông tin | ||
23 | Hà Thị Hằng Phương | 09-11-2000 | Quản lý thông tin | ||
24 | Ngô Minh Phương | 25-03-2000 | Quản lý thông tin | ||
25 | Nguyễn Thị Quyên | 09-05-2000 | Quản lý thông tin | ||
26 | Nguyễn Thị Quyên | 07-12-2000 | Quản lý thông tin | ||
27 | Lê Dương Thư | 19-01-2000 | Quản lý thông tin | ||
28 | Trần Xuân Tiến | 20-09-2000 | Quản lý thông tin | ||
29 | Nguyễn Huyền Trang | 20-11-2000 | Quản lý thông tin | ||
30 | Phạm Thu Trang | 08-08-2000 | Quản lý thông tin |