Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Trần Thị Cẩm Nhung | 03-02-2000 | Quan hệ công chúng | ||
62 | Hoàng Hà Phương | 07-06-2001 | Quan hệ công chúng | ||
63 | Nguyễn Minh Phương | 05-01-2000 | Quan hệ công chúng | ||
64 | Nguyễn Thu Phương | 29-11-2001 | Quan hệ công chúng | ||
65 | Trần Việt Phương | 03-10-2001 | Quan hệ công chúng | ||
66 | Nguyễn Thị Quyên | 23-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
67 | Lê Như Quỳnh | 10-07-2001 | Quan hệ công chúng | ||
68 | Phùng Thị Diễm Quỳnh | 13-07-2001 | Quan hệ công chúng | ||
69 | Nguyễn Đức Thắng | 07-10-2000 | Quan hệ công chúng | ||
70 | Nguyễn Phương Thảo | 08-04-2000 | Quan hệ công chúng | ||
71 | Phạm Thanh Thảo | 07-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
72 | Phạm Huyền Thương | 07-03-2000 | Quan hệ công chúng | ||
73 | Ma Thị Hương Trà | 04-05-2001 | Quan hệ công chúng | ||
74 | Hoàng Thị Hà Trang | 08-02-2001 | Quan hệ công chúng | ||
75 | Lương Thị Huyền Trang | 27-04-2001 | Quan hệ công chúng | ||
76 | Nguyễn Thị Trang | 22-01-1999 | Quan hệ công chúng | ||
77 | Nguyễn Thị Trang | 16-10-2001 | Quan hệ công chúng | ||
78 | Phan Thị Mai Trang | 20-04-2001 | Quan hệ công chúng | ||
79 | Vũ Huyền Trang | 29-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
80 | Trần Thị Thanh Trúc | 25-03-1999 | Quan hệ công chúng | ||
81 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 06-06-2001 | Quan hệ công chúng | ||
82 | Hoàng Hồng Vân | 15-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
83 | Nông Hải Vinh | 03-10-2001 | Quan hệ công chúng | ||
84 | Phạm Tường Vy | 03-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
85 | Phạm Hải Yến | 26-08-2000 | Quan hệ công chúng | ||
86 | Tô Thị Hải Yến | 16-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
87 | Trương Thị Yến | 08-02-2001 | Quan hệ công chúng |