Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Thúy Huyền | 12-04-2001 | Quan hệ công chúng | ||
32 | Trần Ngọc Huyền | 17-04-2001 | Quan hệ công chúng | ||
33 | Vũ Thị Huyền | 25-10-2001 | Quan hệ công chúng | ||
34 | Vũ Thu Huyền | 09-08-2001 | Quan hệ công chúng | ||
35 | Nguyễn Thị Lan | 07-02-2001 | Quan hệ công chúng | ||
36 | Đặng Mỹ Linh | 20-09-1998 | Quan hệ công chúng | ||
37 | Đặng Ngọc Linh | 20-12-2001 | Quan hệ công chúng | ||
38 | Nguyễn Khánh Linh | 10-02-2001 | Quan hệ công chúng | ||
39 | Trần Thảo Linh | 09-08-2001 | Quan hệ công chúng | ||
40 | Vũ Thị Thùy Linh | 04-01-2000 | Quan hệ công chúng | ||
41 | Diệp Cẩm Loan | 17-02-2001 | Quan hệ công chúng | ||
42 | Nguyễn Thị Loan | 17-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
43 | Nguyễn Thị Mỹ Long | 16-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
44 | Đinh Thảo Ly | 06-10-2001 | Quan hệ công chúng | ||
45 | Đỗ Nhật Minh | 06-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
46 | Lê Ánh Minh | 09-08-2001 | Quan hệ công chúng | ||
47 | Hà Đức Mười | 09-06-2000 | Quan hệ công chúng | ||
48 | Trương Phạm Trà My | 13-02-2001 | Quan hệ công chúng | ||
49 | Đỗ Thị Ngân | 15-02-2000 | Quan hệ công chúng | ||
50 | Trần Hà Ngân | 03-03-2001 | Quan hệ công chúng | ||
51 | Lê Thị Hồng Ngát | 28-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
52 | Nguyễn Hải Ngọc | 06-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
53 | Hoàng Thị Bích Nhàn | 13-06-1999 | Quan hệ công chúng | ||
54 | Nguyễn Huyền Nhi | 23-11-2001 | Quan hệ công chúng | ||
55 | Lê Thị Hoài Nhiên | 08-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
56 | Vi Ngọc Nhiên | 25-07-2000 | Quan hệ công chúng | ||
57 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 24-11-2001 | Quan hệ công chúng | ||
58 | Lưu Thị Nhung | 01-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
59 | Nguyễn Thị Nhung | 20-03-2001 | Quan hệ công chúng | ||
60 | Nguyễn Thị Nhung | 07-03-2000 | Quan hệ công chúng |