Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Kim Anh | 16-06-2001 | Quan hệ công chúng | ||
2 | Chử Thị Phương Anh | 09-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
3 | Đặng Nguyễn Vân Anh | 08-12-2001 | Quan hệ công chúng | ||
4 | Đỗ Vân Anh | 14-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
5 | Hoàng Nguyễn Lương Anh | 16-06-2001 | Quan hệ công chúng | ||
6 | Kiều Vân Quế Anh | 12-08-2001 | Quan hệ công chúng | ||
7 | Nguyễn Hải Anh | 20-09-1999 | Quan hệ công chúng | ||
8 | Nguyễn Thị Diệp Anh | 10-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
9 | Nguyễn Thị Phương Anh | 20-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
10 | Phạm Thị Ngọc Anh | 21-10-2001 | Quan hệ công chúng | ||
11 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 06-02-2001 | Quan hệ công chúng | ||
12 | Trần Hải Anh | 23-02-2001 | Quan hệ công chúng | ||
13 | Trần Lan Anh | 25-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
14 | Trần Thị Thanh Châm | 10-07-2001 | Quan hệ công chúng | ||
15 | Nông Kim Chi | 07-07-2001 | Quan hệ công chúng | ||
16 | Trần Minh Cường | 28-10-1999 | Quan hệ công chúng | ||
17 | Đào Thị Phương Dung | 08-10-2001 | Quan hệ công chúng | ||
18 | Hoàng Thùy Dung | 27-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
19 | Trần Thị Mỹ Dung | 01-04-2000 | Quan hệ công chúng | ||
20 | Nguyễn Hà Châu Giang | 16-03-2001 | Quan hệ công chúng | ||
21 | Nguyễn Hương Giang | 25-11-2001 | Quan hệ công chúng | ||
22 | Bùi Việt Hải | 06-07-2001 | Quan hệ công chúng | ||
23 | Đặng Thị Hằng | 25-01-2000 | Quan hệ công chúng | ||
24 | Đào Thanh Hằng | 19-03-2001 | Quan hệ công chúng | ||
25 | Nghiêm Thị Hằng | 20-02-2001 | Quan hệ công chúng | ||
26 | Bùi Hồng Hạnh | 03-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
27 | Nguyễn Thị Hiền | 23-07-1999 | Quan hệ công chúng | ||
28 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 19-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
29 | Hà Thị Huệ | 04-07-2001 | Quan hệ công chúng | ||
30 | Nguyễn Thị Huyền | 11-12-2001 | Quan hệ công chúng |