Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Tô Thị Thu Phượng | 06-12-2000 | Quan hệ công chúng | ||
62 | Ứng Thị Lan Phương | 14-10-1999 | Quan hệ công chúng | ||
63 | Vũ Thị Phượng | 06-03-2000 | Quan hệ công chúng | ||
64 | Hoàng Thị Quyên | 14-01-1999 | Quan hệ công chúng | ||
65 | Đỗ Tố Quỳnh | 21-05-1999 | Quan hệ công chúng | ||
66 | Tạ Thị Sang | 13-02-2000 | Quan hệ công chúng | ||
67 | Phạm Thị Minh Tâm | 07-04-1998 | Quan hệ công chúng | ||
68 | Quàng Thị Thanh Tâm | 08-05-2000 | Quan hệ công chúng | ||
69 | Trần Thanh Tâm | 18-04-2000 | Quan hệ công chúng | ||
70 | Đỗ Thị Thanh | 10-12-1999 | Quan hệ công chúng | ||
71 | Hồ Thị Thành | 01-01-1999 | Quan hệ công chúng | ||
72 | Đào Thị Minh Thu | 19-10-2000 | Quan hệ công chúng | ||
73 | Đỗ Thị Thu | 17-12-2000 | Quan hệ công chúng | ||
74 | Nguyễn Thị Anh Thư | 10-07-2000 | Quan hệ công chúng | ||
75 | Dương Thị Thanh Thúy | 27-07-2000 | Quan hệ công chúng | ||
76 | Nguyễn Thị Thủy | 21-12-2000 | Quan hệ công chúng | ||
77 | Trần Thị Thúy | 28-11-1997 | Quan hệ công chúng | ||
78 | Bùi Thu Phương Trang | 22-11-2000 | Quan hệ công chúng | ||
79 | Phùng Thị Hà Trang | 05-02-2000 | Quan hệ công chúng | ||
80 | Trần Huyền Trang | 13-09-1999 | Quan hệ công chúng | ||
81 | Vũ Ngọc Đoan Trinh | 13-08-2000 | Quan hệ công chúng | ||
82 | Nguyễn Đăng Trọng | 01-04-2000 | Quan hệ công chúng | ||
83 | Trần Thị Thanh Trúc | 14-03-1997 | Quan hệ công chúng | ||
84 | Triệu Kim Trường | 12-01-2000 | Quan hệ công chúng | ||
85 | Nguyễn Như Vũ | 07-10-2000 | Quan hệ công chúng | ||
86 | Hoàng Thị Hải Yến | 18-09-1998 | Quan hệ công chúng | ||
87 | Lương Thị Hải Yến | 12-12-2000 | Quan hệ công chúng |