Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Như Quỳnh Hoa | 29-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
32 | Trần Vũ Thu Hoài | 06-08-2000 | Quan hệ công chúng | ||
33 | Trần Văn Hội | 30-12-1998 | Quan hệ công chúng | ||
34 | Hà Thị Huệ | 03-02-1999 | Quan hệ công chúng | ||
35 | Đinh Thị Quỳnh Hương | 28-05-1998 | Quan hệ công chúng | ||
36 | Đỗ Thị Thu Hường | 19-03-2000 | Quan hệ công chúng | ||
37 | Nguyễn Ngọc Thu Huyền | 23-06-1999 | Quan hệ công chúng | ||
38 | Phí Thương Huyền | 07-05-2000 | Quan hệ công chúng | ||
39 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 14-08-1999 | Quan hệ công chúng | ||
40 | Đặng Thuỳ Linh | 16-07-1999 | Quan hệ công chúng | ||
41 | Đỗ Diệu Linh | 25-08-2000 | Quan hệ công chúng | ||
42 | Nguyễn Khánh Linh | 10-02-2000 | Quan hệ công chúng | ||
43 | Nguyễn Lê Khánh Linh | 13-05-2000 | Quan hệ công chúng | ||
44 | Nguyễn Phương Linh | 13-05-1999 | Quan hệ công chúng | ||
45 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 18-02-2000 | Quan hệ công chúng | ||
46 | Nguyễn Thùy Giao Linh | 22-12-2000 | Quan hệ công chúng | ||
47 | Nguyễn Tú Linh | 05-03-2000 | Quan hệ công chúng | ||
48 | Trịnh Mỹ Linh | 09-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
49 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 14-08-2000 | Quan hệ công chúng | ||
50 | Phan Thị Hải Ly | 13-07-1999 | Quan hệ công chúng | ||
51 | Lê Thị Hoa Mai | 21-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
52 | Trần Thị Phương Mai | 15-09-1998 | Quan hệ công chúng | ||
53 | Lê Nguyễn Kiều Miên | 11-05-2000 | Quan hệ công chúng | ||
54 | Triệu Lâm Thảo My | 10-03-1998 | Quan hệ công chúng | ||
55 | Nguyễn Thu Ngân | 29-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
56 | Nguyễn Vũ Thiên Ngân | 29-03-2000 | Quan hệ công chúng | ||
57 | Hoàng Thị Nhàn | 29-10-2000 | Quan hệ công chúng | ||
58 | Lương Hùng Nhất | 03-01-1998 | Quan hệ công chúng | ||
59 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 08-09-1999 | Quan hệ công chúng | ||
60 | Trương Hà Trang Nhung | 04-07-2000 | Quan hệ công chúng |