Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Diệu Minh Anh | 20-11-2000 | Quan hệ công chúng | ||
2 | Nguyễn Quỳnh Anh | 25-08-2000 | Quan hệ công chúng | ||
3 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 28-01-2000 | Quan hệ công chúng | ||
4 | Phạm Ngọc Huyền Anh | 08-05-1997 | Quan hệ công chúng | ||
5 | Trần Thị Phương Anh | 16-01-2000 | Quan hệ công chúng | ||
6 | Hoàng Thị Thái Bảo | 09-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
7 | Nguyễn Phan Bảo Châu | 21-04-2000 | Quan hệ công chúng | ||
8 | Đào Thị Thúy Chuyền | 27-03-1999 | Quan hệ công chúng | ||
9 | Nguyễn Ngọc Diệp | 30-03-2000 | Quan hệ công chúng | ||
10 | Hoàng Thị Thùy Dương | 20-11-2000 | Quan hệ công chúng | ||
11 | Bùi Thị Duyên | 04-07-1997 | Quan hệ công chúng | ||
12 | Bùi Thị Lan Duyên | 12-10-1998 | Quan hệ công chúng | ||
13 | Dương Thị Mỹ Duyên | 28-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
14 | Phạm Thị Trà Giang | 07-09-1997 | Quan hệ công chúng | ||
15 | Đồng Thị Hà | 29-10-2000 | Quan hệ công chúng | ||
16 | Nguyễn Thị Hương Hà | 11-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
17 | Nguyễn Thị Minh Hà | 08-03-1998 | Quan hệ công chúng | ||
18 | Bùi Thúy Hằng | 31-08-2000 | Quan hệ công chúng | ||
19 | Cam Thị Hằng | 02-07-1998 | Quan hệ công chúng | ||
20 | Ngô Thị Thúy Hằng | 18-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
21 | Nguyễn Thu Hằng | 01-06-1998 | Quan hệ công chúng | ||
22 | Vũ Thị Hằng | 22-03-1998 | Quan hệ công chúng | ||
23 | Cao Thị Hạnh | 14-06-1998 | Quan hệ công chúng | ||
24 | Đậu Thị Hạnh | 07-08-1998 | Quan hệ công chúng | ||
25 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 04-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
26 | Ngô Thị Hiền | 26-02-2000 | Quan hệ công chúng | ||
27 | Trần Thị Thu Hiền | 25-12-1999 | Quan hệ công chúng | ||
28 | Đoàn Thị Hoa | 19-07-1998 | Quan hệ công chúng | ||
29 | Lại Thị Hoa | 16-03-1999 | Quan hệ công chúng | ||
30 | Lê Như Hoa | 19-07-2000 | Quan hệ công chúng |