Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cầm Thị Lan Anh | 04-01-2000 | Quan hệ công chúng | ||
2 | Nguyễn Hải Bình | 18-03-2000 | Quan hệ công chúng | ||
3 | Dương Thị Chang | 07-10-1998 | Quan hệ công chúng | ||
4 | Nguyễn Minh Châu | 04-04-1999 | Quan hệ công chúng | ||
5 | Lại Thị Thanh Chúc | 07-03-1999 | Quan hệ công chúng | ||
6 | Đặng Kim Dũng | 21-11-1999 | Quan hệ công chúng | ||
7 | Phan Thị Hà Dung | 26-09-1999 | Quan hệ công chúng | ||
8 | Trần Thùy Dương | 31-05-1999 | Quan hệ công chúng | ||
9 | Nguyễn Thị Hương Giang | 02-02-1998 | Quan hệ công chúng | ||
10 | Nguyễn Thị Hà | 26-01-1999 | Quan hệ công chúng | ||
11 | Phạm Thiên Hà | 23-05-1999 | Quan hệ công chúng | ||
12 | Nguyễn Thu Hằng | 11-09-1998 | Quan hệ công chúng | ||
13 | Phùng Thị Hồng | 25-07-1997 | Quan hệ công chúng | ||
14 | Hoàng Thế Hùng | 15-02-1998 | Quan hệ công chúng | ||
15 | Trương Thu Hương | 31-12-1998 | Quan hệ công chúng | ||
16 | Bùi Thị Huyền | 25-02-1999 | Quan hệ công chúng | ||
17 | Nông Thu Huyền | 02-11-2000 | Quan hệ công chúng | ||
18 | Bùi Hoàng Lan | 23-10-1996 | Quan hệ công chúng | ||
19 | Trần Thị Ngọc Lan | 04-08-1997 | Quan hệ công chúng | ||
20 | Nguyễn Thị Linh | 25-01-1999 | Quan hệ công chúng | ||
21 | Nguyễn Thùy Linh | 09-01-1999 | Quan hệ công chúng | ||
22 | Nguyễn Thị Vân Nga | 02-11-2000 | Quan hệ công chúng | ||
23 | Thái Nguyễn Bích Ngọc | 25-08-1999 | Quan hệ công chúng | ||
24 | Đỗ Thị Nhung | 21-10-1999 | Quan hệ công chúng | ||
25 | Trần Thị Hồng Nhung | 15-11-1998 | Quan hệ công chúng | ||
26 | Tạ An Ninh | 10-09-1998 | Quan hệ công chúng | ||
27 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 29-08-1999 | Quan hệ công chúng | ||
28 | Hà Văn Thanh | 22-09-1996 | Quan hệ công chúng | ||
29 | Nguyễn Thu Thảo | 15-11-1998 | Quan hệ công chúng | ||
30 | Vũ Thị Thảo | 14-01-1999 | Quan hệ công chúng |