Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Mai Anh | 17-12-1998 | Quan hệ công chúng | ||
2 | Nguyễn Văn Cầm | 23-08-1997 | Quan hệ công chúng | ||
3 | Lê Thị Quỳnh Châm | 26-02-1998 | Quan hệ công chúng | ||
4 | Nguyễn Thị Ngọc Giang | 22-01-1998 | Quan hệ công chúng | ||
5 | Lê Ngọc Hà | 29-10-1998 | Quan hệ công chúng | ||
6 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 24-09-1998 | Quan hệ công chúng | ||
7 | Mông Thị Thu Hường | 06-06-1998 | Quan hệ công chúng | ||
8 | Hồ Thị Kim Liên | 21-08-1998 | Quan hệ công chúng | ||
9 | Lê Trang Linh | 06-07-1998 | Quan hệ công chúng | ||
10 | Mai Khánh Linh | 05-06-1998 | Quan hệ công chúng | ||
11 | Nguyễn Ngọc Linh | 26-02-1997 | Quan hệ công chúng | ||
12 | Phạm Tuấn Linh | 01-03-1998 | Quan hệ công chúng | ||
13 | Nông Thị Lưu | 15-06-1996 | Quan hệ công chúng | ||
14 | Trần Hương Ly | 10-01-1998 | Quan hệ công chúng | ||
15 | Đỗ Quang Minh | 03-01-1998 | Quan hệ công chúng | ||
16 | Nguyễn Lê Tuệ Minh | 15-11-1998 | Quan hệ công chúng | ||
17 | Lê Thảo My | 09-06-1998 | Quan hệ công chúng | ||
18 | Nguyễn Hà My | 09-02-1998 | Quan hệ công chúng | ||
19 | Nguyễn Thị Nga | 11-01-1998 | Quan hệ công chúng | ||
20 | Trương Thị Hồng Ngát | 17-12-1998 | Quan hệ công chúng | ||
21 | Vũ Bích Ngọc | 01-08-1998 | Quan hệ công chúng | ||
22 | Nguyễn Thu Phương | 02-12-1998 | Quan hệ công chúng | ||
23 | Nguyễn Hồng Lệ Quyên | 20-02-1998 | Quan hệ công chúng | ||
24 | Phạm Băng Sương | 02-07-1998 | Quan hệ công chúng | ||
25 | Đỗ Thị Thu Thảo | 20-02-1998 | Quan hệ công chúng | ||
26 | Nguyễn Phương Thảo | 05-12-1999 | Quan hệ công chúng | ||
27 | Trần Thị Phương Thảo | 25-03-1998 | Quan hệ công chúng | ||
28 | Hoàng Thị Thương | 07-02-1997 | Quan hệ công chúng | ||
29 | Lê Thị Thúy | 01-06-1998 | Quan hệ công chúng | ||
30 | Tống Thị Thanh Thủy | 18-01-1998 | Quan hệ công chúng |