Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | La Thị Nguyệt Ánh | 04-01-2001 | Nhân học | ||
2 | Nguyễn Như Tuấn Anh | 27-06-1993 | Nhân học | ||
3 | Vũ Duy Anh | 02-03-2001 | Nhân học | ||
4 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 21-03-2001 | Nhân học | ||
5 | Nguyễn Minh Châu | 09-12-2000 | Nhân học | ||
6 | Lý Khánh Chi | 23-11-2000 | Nhân học | ||
7 | Nguyễn Thị Linh Chi | 19-09-2001 | Nhân học | ||
8 | Nguyễn Đức Chính | 04-12-2000 | Nhân học | ||
9 | Nguyễn Thị Thảo Chinh | 29-10-2000 | Nhân học | ||
10 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | 18-05-2000 | Nhân học | ||
11 | Phạm Thị Thu Hằng | 08-01-2001 | Nhân học | ||
12 | Cao Thị Huế | 18-08-2001 | Nhân học | ||
13 | Lưu Lan Hương | 30-12-2000 | Nhân học | ||
14 | Vi Bảo Lâm | 30-10-2001 | Nhân học | ||
15 | Lưu Thị Hải Ly | 08-05-2001 | Nhân học | ||
16 | Nông Thị Mơ | 02-12-2001 | Nhân học | ||
17 | Lê Thị Ánh Mỹ | 27-12-2000 | Nhân học | ||
18 | Vũ Hoàng Hà My | 20-01-2001 | Nhân học | ||
19 | Mạch Tiến Nhật | 05-11-2000 | Nhân học | ||
20 | Lường Thị Hồng Nhung | 12-01-1999 | Nhân học | ||
21 | Nguyễn Hồng Nhung | 18-12-2001 | Nhân học | ||
22 | Phạm Thị Hồng Nhung | 17-01-1999 | Nhân học | ||
23 | Nguyễn Xuân Quang | 28-03-1998 | Nhân học | ||
24 | Lâm Như Quỳnh | 29-08-2001 | Nhân học | ||
25 | Mo SAOMANYVAN | 02-08-1999 | Nhân học | ||
26 | Nguyễn Hoài Thanh | 03-05-2000 | Nhân học | ||
27 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 24-07-1999 | Nhân học | ||
28 | Ôn Thu Thảo | 06-07-2000 | Nhân học | ||
29 | Đỗ Thị Anh Thư | 03-11-2001 | Nhân học | ||
30 | Trương Thị Thu Trà | 12-09-2000 | Nhân học |