Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Ngô Mai Phương | 19-10-1999 | Nhân học | ||
32 | Nguyễn Hải Phượng | 12-03-2000 | Nhân học | ||
33 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 11-10-1998 | Nhân học | ||
34 | Trần Văn Tâm | 22-11-1998 | Nhân học | ||
35 | Dương Thanh Thảo | 11-12-2000 | Nhân học | ||
36 | Nguyễn Phương Thảo | 28-10-2000 | Nhân học | ||
37 | Vũ Thị Hương Thi | 12-07-2000 | Nhân học | ||
38 | Nguyễn Minh Thu | 25-08-2000 | Nhân học | ||
39 | Nguyễn Thủy Tiên | 06-06-1998 | Nhân học | ||
40 | Bùi Ngân Hà Trang | 15-05-1999 | Nhân học | ||
41 | Nguyễn Thị Trang | 16-11-1999 | Nhân học | ||
42 | Trịnh Thị Trang | 23-09-2000 | Nhân học | ||
43 | Vũ Thu Trang | 03-09-2000 | Nhân học | ||
44 | Nguyễn Thành Trung | 26-12-2000 | Nhân học |