Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đặng Châu Anh | 09-01-2000 | Nhân học | ||
2 | Mai Tú Anh | 15-09-1999 | Nhân học | ||
3 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 26-08-2000 | Nhân học | ||
4 | Nguyễn Thị Tú Anh | 03-08-2000 | Nhân học | ||
5 | Phạm Linh Chi | 20-10-1999 | Nhân học | ||
6 | Đinh Quốc Chinh | 07-03-2000 | Nhân học | ||
7 | Vũ Mạnh Đạt | 02-09-2000 | Nhân học | ||
8 | Vũ Đức Du | 07-11-1996 | Nhân học | ||
9 | Đàm Minh Đức | 09-08-2000 | Nhân học | ||
10 | Lã Hương Giang | 20-07-2000 | Nhân học | ||
11 | Lê Bảo Giang | 17-10-1997 | Nhân học | ||
12 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 23-05-2000 | Nhân học | ||
13 | Nguyễn Vũ Minh Hằng | 28-12-2000 | Nhân học | ||
14 | Lê Thị Hạnh | 29-03-1999 | Nhân học | ||
15 | Nguyễn Thanh Hiền | 09-11-1999 | Nhân học | ||
16 | Phạm Thanh Hoa | 19-12-1999 | Nhân học | ||
17 | Nguyễn Minh Huyền | 23-03-2000 | Nhân học | ||
18 | Nguyễn Ngọc Huyền | 29-12-2000 | Nhân học | ||
19 | Souna KHANAPHAI | 02-04-2000 | Nhân học | ||
20 | Lê Thế Kiệt | 04-01-2000 | Nhân học | ||
21 | Nông Bảo Lân | 25-03-1998 | Nhân học | ||
22 | Hoàng Thị Tường Minh | 26-05-2000 | Nhân học | ||
23 | Lý Thị Hoài Mỹ | 06-03-2000 | Nhân học | ||
24 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 04-04-1999 | Nhân học | ||
25 | Phạm Thúy Ngân | 16-03-2000 | Nhân học | ||
26 | Tô Thị Bích Ngọc | 22-05-1999 | Nhân học | ||
27 | Đỗ Thị Nhung | 03-12-2000 | Nhân học | ||
28 | Hoàng Hồng Nhung | 26-04-1999 | Nhân học | ||
29 | Nguyễn Hà Ninh | 20-01-1998 | Nhân học | ||
30 | Trần Tấn Phát | 29-11-1999 | Nhân học |