Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Mai Anh | 09-06-1999 | Nhân học | ||
2 | Nguyễn Nhật Anh | 01-10-1996 | Nhân học | ||
3 | Phạm Thục Anh | 12-08-1999 | Nhân học | ||
4 | Phùng Thị Quỳnh Anh | 06-02-1998 | Nhân học | ||
5 | Trần Thị Chi | 09-12-1998 | Nhân học | ||
6 | Kiều Thị Chung | 28-05-1999 | Nhân học | ||
7 | Phạm Hải Định | 19-11-1999 | Nhân học | ||
8 | Hà Anh Dũng | 06-06-1997 | Nhân học | ||
9 | Đỗ Thùy Dương | 20-03-1999 | Nhân học | ||
10 | Phùng Thùy Dương | 13-09-1999 | Nhân học | ||
11 | Phùng Thị Hà Duyên | 13-01-1999 | Nhân học | ||
12 | Đỗ Phương Hà | 03-02-1999 | Nhân học | ||
13 | Nguyễn Thúy Hà | 08-02-1999 | Nhân học | ||
14 | Nguyễn Thị Hoài | 02-03-1999 | Nhân học | ||
15 | Vũ Mạnh Hoàn | 29-06-1999 | Nhân học | ||
16 | Trịnh Thị Huế | 10-07-1998 | Nhân học | ||
17 | Nguyễn Ngọc Huy | 18-08-1996 | Nhân học | ||
18 | Trần Quốc Khánh | 09-09-1999 | Nhân học | ||
19 | Trần Thị Tùng Lâm | 02-09-1999 | Nhân học | ||
20 | Hoàng Nhật Lệ | 08-10-1998 | Nhân học | ||
21 | Nguyễn Diệu Linh | 19-05-1998 | Nhân học | ||
22 | Nguyễn Thuỳ Linh | 21-11-1999 | Nhân học | ||
23 | Phạm Khánh Linh | 13-08-1997 | Nhân học | ||
24 | Quách Huệ Linh | 25-09-1999 | Nhân học | ||
25 | Tạ Thị Hương Ly | 21-11-1999 | Nhân học | ||
26 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 07-01-1998 | Nhân học | ||
27 | Phạm Anh Ngọc | 27-08-1999 | Nhân học | ||
28 | Vi Văn Ngư | 29-11-1996 | Nhân học | ||
29 | Hoàng Đức Hồng Phong | 09-01-1999 | Nhân học | ||
30 | Trần Lê Hà Phương | 25-11-1999 | Nhân học |