Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Hà An | 02-03-1998 | Nhân học | ||
2 | Bùi Thị Ngọc Anh | 29-08-1998 | Nhân học | ||
3 | Lê Ngọc Anh | 02-10-1998 | Nhân học | ||
4 | Nguyễn Minh Anh | 07-06-1998 | Nhân học | ||
5 | Nguyễn Thị Huyền Anh | 03-01-1998 | Nhân học | ||
6 | Trần Thị Kiều Anh | 03-04-1997 | Nhân học | ||
7 | Văn Huệ Anh | 06-11-1998 | Nhân học | ||
8 | Hoàng Thị Linh Chi | 17-02-1997 | Nhân học | ||
9 | Phạm Linh Chi | 23-08-1998 | Nhân học | ||
10 | Nguyễn Thị Hải Giang | 03-04-1997 | Nhân học | ||
11 | Nguyễn Tấn Hà | 22-06-1998 | Nhân học | ||
12 | Viết Thị Thanh Hà | 19-11-1998 | Nhân học | ||
13 | Nguyễn Thanh Hải | 02-10-1998 | Nhân học | ||
14 | Nguyễn Vũ Mỹ Hạnh | 14-08-1998 | Nhân học | ||
15 | Vũ Thị Ánh Hồng | 23-10-1998 | Nhân học | ||
16 | Phonexay HONGASA | 17-11-1992 | Nhân học | ||
17 | Đỗ Thị Thu Huệ | 29-04-1997 | Nhân học | ||
18 | Hoàng Thị Kim Huyền | 13-11-1997 | Nhân học | ||
19 | Nguyễn Khánh Huyền | 23-02-1998 | Nhân học | ||
20 | Vũ Thanh Huyền | 07-03-1997 | Nhân học | ||
21 | Trần Thị Lan | 18-07-1998 | Nhân học | ||
22 | Nguyễn Thảo Linh | 15-04-1997 | Nhân học | ||
23 | Phạm Tri Linh | 04-08-1997 | Nhân học | ||
24 | Trịnh Quỳnh Nga | 13-11-1998 | Nhân học | ||
25 | Lê Bảo Ngọc | 26-08-1998 | Nhân học | ||
26 | Đặng Lan Phương | 13-11-1997 | Nhân học | ||
27 | Trần Thị Thanh Tâm | 08-10-1998 | Nhân học | ||
28 | Nguyễn Thị Thắm | 15-06-1998 | Nhân học | ||
29 | Trần Anh Tú | 21-10-1998 | Nhân học | ||
30 | Vũ Thế Việt | 24-08-1995 | Nhân học |