Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào Thị Mai Anh | 18-06-2002 | Ngôn ngữ học | ||
2 | Giang Thị Ngọc Bích | 05-06-2001 | Ngôn ngữ học | ||
3 | Trần Thị Điệp | 06-05-2002 | Ngôn ngữ học | ||
4 | Bùi Thị Việt Hằng | 11-12-2000 | Ngôn ngữ học | ||
5 | Nguyễn Thị Hạnh | 10-05-2002 | Ngôn ngữ học | ||
6 | Lê Thị Thanh Huyền | 05-10-2002 | Ngôn ngữ học | ||
7 | Ma Cẩm Diệu Linh | 23-01-1999 | Ngôn ngữ học | ||
8 | Đặng Thị Mai | 10-02-2002 | Ngôn ngữ học | ||
9 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16-09-2000 | Ngôn ngữ học | ||
10 | Đào Hồng Nhung | 03-09-2002 | Ngôn ngữ học | ||
11 | Nguyễn Bá Quang | 27-12-2002 | Ngôn ngữ học | ||
12 | Chu Thị Thanh | 07-01-2001 | Ngôn ngữ học | ||
13 | Ngô Thị Hoài Thương | 28-08-2001 | Ngôn ngữ học | ||
14 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 07-05-2002 | Ngôn ngữ học | ||
15 | Đỗ Thuỷ Tiên | 22-07-2001 | Ngôn ngữ học | ||
16 | Đỗ Thị Thu Trang | 18-09-2001 | Ngôn ngữ học | ||
17 | Phạm Thu Trang | 11-07-2001 | Ngôn ngữ học | ||
18 | Đinh Anh Vũ | 29-12-2002 | Ngôn ngữ học |