Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Dương Thị Diễm My | 21-09-2000 | Ngôn ngữ học | ||
32 | Lê Thị Hằng Nga | 20-10-2001 | Ngôn ngữ học | ||
33 | Nguyễn Thúy Nga | 16-02-2001 | Ngôn ngữ học | ||
34 | Nguyễn Hồng Ngọc | 06-09-2001 | Ngôn ngữ học | ||
35 | Nguyễn Thị Hồng Nguyên | 02-02-1999 | Ngôn ngữ học | ||
36 | Đỗ Thị Nhung | 25-09-1999 | Ngôn ngữ học | ||
37 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 27-03-2000 | Ngôn ngữ học | ||
38 | Nguyễn Phong Phú | 29-08-1999 | Ngôn ngữ học | ||
39 | Lê Thị Thu Thảo | 15-02-2001 | Ngôn ngữ học | ||
40 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 28-01-2001 | Ngôn ngữ học | ||
41 | Trần Thị Hoài Thơ | 19-06-2000 | Ngôn ngữ học | ||
42 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 14-07-2000 | Ngôn ngữ học | ||
43 | Nguyễn Huyền Thương | 29-10-1999 | Ngôn ngữ học | ||
44 | Nguyễn Thanh Trà | 25-11-2001 | Ngôn ngữ học | ||
45 | Chử Thị Kiều Trang | 20-11-2001 | Ngôn ngữ học | ||
46 | Nguyễn Thị Thu Trang | 16-02-2000 | Ngôn ngữ học | ||
47 | Nguyễn Thị Thu Trang | 27-05-2001 | Ngôn ngữ học | ||
48 | Lương Thị Kiều Trinh | 29-03-2000 | Ngôn ngữ học | ||
49 | Nguyễn Thị Tuyến | 17-08-2001 | Ngôn ngữ học | ||
50 | Nguyễn Thị Thu Yến | 10-02-2001 | Ngôn ngữ học | ||
51 | Phạm Thị Yến | 04-01-2001 | Ngôn ngữ học |