Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đặng Phương Anh | 27-09-2001 | Ngôn ngữ học | ||
2 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 15-06-2000 | Ngôn ngữ học | ||
3 | Đoàn Thị Anh | 02-12-2001 | Ngôn ngữ học | ||
4 | Lê Thị Lan Anh | 18-12-2001 | Ngôn ngữ học | ||
5 | Nguyễn Thị Lê Anh | 12-10-2001 | Ngôn ngữ học | ||
6 | Trần Mai Anh | 08-01-2001 | Ngôn ngữ học | ||
7 | Nguyễn Linh Chi | 25-05-2000 | Ngôn ngữ học | ||
8 | Quách Thị Cúc | 15-03-2001 | Ngôn ngữ học | ||
9 | Dương Ngân Giang | 18-05-2001 | Ngôn ngữ học | ||
10 | Hoàng Thu Hà | 05-05-2001 | Ngôn ngữ học | ||
11 | Phạm Thị Thu Hà | 21-12-2000 | Ngôn ngữ học | ||
12 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 01-11-2000 | Ngôn ngữ học | ||
13 | Phan Thị Hằng | 18-08-2001 | Ngôn ngữ học | ||
14 | Văn Thị Thu Hằng | 09-12-2000 | Ngôn ngữ học | ||
15 | Phạm Thị Thu Hiền | 29-08-2001 | Ngôn ngữ học | ||
16 | Bùi Thị Minh Hoa | 11-07-2001 | Ngôn ngữ học | ||
17 | Nông Thị Hoa | 18-12-1999 | Ngôn ngữ học | ||
18 | Nguyễn Thị Hồng | 12-03-2001 | Ngôn ngữ học | ||
19 | Đỗ Thị Lan Hương | 12-08-2001 | Ngôn ngữ học | ||
20 | Chu Ngọc Huyền | 27-09-1998 | Ngôn ngữ học | ||
21 | Nguyễn Ngọc Huyền | 29-05-2001 | Ngôn ngữ học | ||
22 | Nguyễn Hoài Khanh | 14-08-2000 | Ngôn ngữ học | ||
23 | Nguyễn Thị Lan | 03-01-1999 | Ngôn ngữ học | ||
24 | Nguyễn Thùy Linh | 01-10-1999 | Ngôn ngữ học | ||
25 | Phạm Thị Linh | 02-04-2001 | Ngôn ngữ học | ||
26 | Trần Phương Linh | 05-12-2001 | Ngôn ngữ học | ||
27 | Ninh Thị Ly | 21-01-2001 | Ngôn ngữ học | ||
28 | Trần Thị Thảo Ly | 19-04-2001 | Ngôn ngữ học | ||
29 | Trần Thị Ngọc Mai | 15-11-2001 | Ngôn ngữ học | ||
30 | Dương Thị Mến | 11-07-2001 | Ngôn ngữ học |