Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Trịnh Phương Linh | 04-09-2000 | Ngôn ngữ học | ||
32 | Trần Thị Loan | 25-06-1999 | Ngôn ngữ học | ||
33 | Nguyễn Đình Long | 01-07-2000 | Ngôn ngữ học | ||
34 | Nguyễn Hoàng Long | 29-10-2000 | Ngôn ngữ học | ||
35 | Nguyễn Hoàng Long | 31-08-2000 | Ngôn ngữ học | ||
36 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 08-02-2000 | Ngôn ngữ học | ||
37 | Vũ Thị Sao Mai | 01-01-1999 | Ngôn ngữ học | ||
38 | Nguyễn Bùi Bình Minh | 23-01-2000 | Ngôn ngữ học | ||
39 | Nguyễn Thị Minh | 13-11-2000 | Ngôn ngữ học | ||
40 | Phạm Thị Minh | 20-12-2000 | Ngôn ngữ học | ||
41 | Trần Thị Ngát | 26-11-1998 | Ngôn ngữ học | ||
42 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 14-01-1998 | Ngôn ngữ học | ||
43 | Trần Vũ Thị Nguyệt | 03-05-1999 | Ngôn ngữ học | ||
44 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 27-10-1999 | Ngôn ngữ học | ||
45 | Trần Quang Ninh | 05-10-1997 | Ngôn ngữ học | ||
46 | Đỗ Thị Việt Phương | 13-06-1998 | Ngôn ngữ học | ||
47 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 05-04-2000 | Ngôn ngữ học | ||
48 | Trần Quỳnh Phương | 29-09-2000 | Ngôn ngữ học | ||
49 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 15-12-2000 | Ngôn ngữ học | ||
50 | Nguyễn Thị Thắm | 19-11-2000 | Ngôn ngữ học | ||
51 | Nguyễn Phương Thảo | 02-02-1999 | Ngôn ngữ học | ||
52 | Nguyễn Thu Thảo | 12-08-2000 | Ngôn ngữ học | ||
53 | Trần Thị Thảo | 05-03-1998 | Ngôn ngữ học | ||
54 | Trương Phương Thảo | 18-08-2000 | Ngôn ngữ học | ||
55 | Phùng Đức Thịnh | 09-08-1996 | Ngôn ngữ học | ||
56 | Đào Thị Thanh Thu | 19-03-2000 | Ngôn ngữ học | ||
57 | Lý Thị Thúy | 10-08-1999 | Ngôn ngữ học | ||
58 | Trần Thị Thủy | 26-02-1998 | Ngôn ngữ học | ||
59 | Bùi Thị Huyền Trang | 12-12-1998 | Ngôn ngữ học | ||
60 | Thân Lê Hà Trang | 04-01-1999 | Ngôn ngữ học |