Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Trường An | 04-10-2000 | Ngôn ngữ học | ||
2 | Đào Nguyệt Ánh | 19-11-1999 | Ngôn ngữ học | ||
3 | Lê Thị Ngọc Anh | 14-12-2000 | Ngôn ngữ học | ||
4 | Nguyễn Khuê Anh | 19-11-1999 | Ngôn ngữ học | ||
5 | Phạm Ngọc Ánh | 25-01-2000 | Ngôn ngữ học | ||
6 | Phạm Thị Anh | 20-09-2000 | Ngôn ngữ học | ||
7 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 09-03-1999 | Ngôn ngữ học | ||
8 | Đào Hồng Bình | 20-01-1999 | Ngôn ngữ học | ||
9 | Lê Thị Thu Diễm | 30-12-2000 | Ngôn ngữ học | ||
10 | Cao Việt Đức | 24-01-1999 | Ngôn ngữ học | ||
11 | Hồ Minh Đức | 08-01-2000 | Ngôn ngữ học | ||
12 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 29-10-2000 | Ngôn ngữ học | ||
13 | Khuất Thị Thuỳ Dương | 22-02-2000 | Ngôn ngữ học | ||
14 | Nguyễn Thị Hà | 30-06-2000 | Ngôn ngữ học | ||
15 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 16-10-2000 | Ngôn ngữ học | ||
16 | Nguyễn Thị Hậu | 03-03-2000 | Ngôn ngữ học | ||
17 | Đoàn Thị Hiền | 25-12-2000 | Ngôn ngữ học | ||
18 | Lê Thị Phương Hoa | 08-09-1998 | Ngôn ngữ học | ||
19 | Dương Thị Thu Hoài | 22-01-2000 | Ngôn ngữ học | ||
20 | Nguyễn Thị Hương | 06-11-2000 | Ngôn ngữ học | ||
21 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 24-05-2000 | Ngôn ngữ học | ||
22 | Nguyễn Phương Khanh | 28-01-1998 | Ngôn ngữ học | ||
23 | Đào Phương Linh | 01-10-2000 | Ngôn ngữ học | ||
24 | Hoàng Ngọc Phương Linh | 22-04-2000 | Ngôn ngữ học | ||
25 | Nguyễn Mai Linh | 15-03-2000 | Ngôn ngữ học | ||
26 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 28-10-2000 | Ngôn ngữ học | ||
27 | Nguyễn Thị Hải Linh | 03-08-1999 | Ngôn ngữ học | ||
28 | Nguyễn Thùy Linh | 02-12-1999 | Ngôn ngữ học | ||
29 | Nhữ Khánh Linh | 04-11-2000 | Ngôn ngữ học | ||
30 | Phan Thị Linh | 11-12-1999 | Ngôn ngữ học |