Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Thành Thái An | 21-11-1997 | Ngôn ngữ học | ||
2 | Đỗ Thị Vân Anh | 15-10-1999 | Ngôn ngữ học | ||
3 | Đoàn Thị Quỳnh Anh | 24-11-1999 | Ngôn ngữ học | ||
4 | Nguyễn Ngọc Anh | 25-08-1998 | Ngôn ngữ học | ||
5 | Nguyễn Ngọc Ánh | 16-10-1999 | Ngôn ngữ học | ||
6 | Nguyễn Thị Lan Anh | 16-03-1999 | Ngôn ngữ học | ||
7 | Phạm Hoàng Anh | 12-09-1999 | Ngôn ngữ học | ||
8 | Trần Thị Ngọc Ánh | 17-04-1999 | Ngôn ngữ học | ||
9 | Lê Văn Cương | 12-06-1998 | Ngôn ngữ học | ||
10 | Sầm Công Danh | 16-02-1998 | Ngôn ngữ học | ||
11 | Nguyễn Anh Đào | 14-04-1999 | Ngôn ngữ học | ||
12 | Đào Thị Ánh Dương | 23-08-1998 | Ngôn ngữ học | ||
13 | Bùi Thị Duyên | 08-09-1999 | Ngôn ngữ học | ||
14 | Trần Thị Ngọc Duyên | 01-07-1999 | Ngôn ngữ học | ||
15 | Lê Thị Thanh Hiền | 13-11-1999 | Ngôn ngữ học | ||
16 | Trần Đăng Thị Hoa | 25-09-1999 | Ngôn ngữ học | ||
17 | Phan Thị Thu Hoài | 24-12-1999 | Ngôn ngữ học | ||
18 | Đỗ Thu Hường | 27-01-1998 | Ngôn ngữ học | ||
19 | Nguyễn Thanh Hương | 05-12-1999 | Ngôn ngữ học | ||
20 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 03-08-1998 | Ngôn ngữ học | ||
21 | Phạm Thị Thu Hường | 09-11-1999 | Ngôn ngữ học | ||
22 | Trần Thị Thu Hường | 16-07-1997 | Ngôn ngữ học | ||
23 | Bùi Thị Thu Huyền | 19-10-1994 | Ngôn ngữ học | ||
24 | Nguyễn Thanh Lam | 27-12-1999 | Ngôn ngữ học | ||
25 | Trần Thị Lan | 04-07-1999 | Ngôn ngữ học | ||
26 | Võ Thị Liệu | 22-02-1999 | Ngôn ngữ học | ||
27 | Cao Thị Thúy Linh | 06-12-1997 | Ngôn ngữ học | ||
28 | Lê Khánh Linh | 17-06-1999 | Ngôn ngữ học | ||
29 | Lê Khánh Linh | 18-08-1998 | Ngôn ngữ học | ||
30 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 16-06-1999 | Ngôn ngữ học |