Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Trần Thu Thảo | 11-07-1997 | Ngôn ngữ học | ||
32 | Tô Thị Phương Thúy | 02-04-1997 | Ngôn ngữ học | ||
33 | Trần Thị Bích Thủy | 01-10-1998 | Ngôn ngữ học | ||
34 | Phí Ngọc Trâm | 17-10-1998 | Ngôn ngữ học | ||
35 | Đặng Thanh Quỳnh Trang | 09-05-1998 | Ngôn ngữ học | ||
36 | Đào Huyền Trang | 20-02-1997 | Ngôn ngữ học | ||
37 | Lương Thị Thùy Trang | 13-04-1998 | Ngôn ngữ học | ||
38 | Ngô Thị Thu Trang | 26-12-1998 | Ngôn ngữ học | ||
39 | Nguyễn Thị Trang | 16-01-1997 | Ngôn ngữ học | ||
40 | Nguyễn Thị Thu Trang | 09-10-1998 | Ngôn ngữ học | ||
41 | Phạm Thị Tươi | 01-03-1997 | Ngôn ngữ học | ||
42 | Nguyễn Thị Xuân | 12-01-1998 | Ngôn ngữ học |